Trong tiếng Trung, “du học sinh” được viết là 留学生 (liúxuéshēng). Từ này được tạo thành từ ba chữ Hán:
-
留 (liú): ở lại, lưu lại
-
学 (xué): học
-
生 (shēng): học sinh, sinh viên
留学生 nghĩa là “người lưu lại nước ngoài để học” – chính là du học sinh.

Các từ vựng liên quan đến 留学生
Để hiểu rõ hơn, bạn nên nắm thêm các từ liên quan đến du học:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 出国 (chūguó) | ra nước ngoài | |
| 国外 (guówài) | nước ngoài | |
| 海外 (hǎiwài) | hải ngoại | |
| 留学 (liúxué) | du học | |
| 留学生 (liúxuéshēng) | du học sinh | |
| 奖学金 (jiǎngxuéjīn) | học bổng | |
| 签证 (qiānzhèng) | visa | |
| 护照 (hùzhào) | hộ chiếu | |
| 学校 (xuéxiào) | trường học | |
| 大学 (dàxué) | đại học | |
| 课程 (kèchéng) | khóa học | |
| 专业 (zhuānyè) | chuyên ngành | |
| 学位 (xuéwèi) | học vị | |
| 本科 (běnkē) | đại học chính quy | |
| 硕士 (shuòshì) | thạc sĩ | |
| 博士 (bóshì) | tiến sĩ | |
| 申请 (shēnqǐng) | nộp đơn | |
| 面试 (miànshì) | phỏng vấn | |
| 宿舍 (sùshè) | ký túc xá | |
| 打工 (dǎgōng) | làm thêm | |
| 文化差异 (wénhuà chāyì) | khác biệt văn hóa | |
| 适应 (shìyìng) | thích nghi |
Ví dụ câu dùng từ 留学生
-
我是一名越南的留学生。
→ Tôi là một du học sinh đến từ Việt Nam. -
他在北京大学做留学生。
→ Anh ấy đang làm du học sinh tại Đại học Bắc Kinh. -
很多留学生在国外一边学习,一边打工。
→ Nhiều du học sinh vừa học vừa làm thêm ở nước ngoài.
Mở rộng: Cách nói các loại du học sinh
-
本科留学生 (běnkē liúxuéshēng): du học sinh hệ đại học
-
研究生留学生 (yánjiūshēng liúxuéshēng): du học sinh cao học
-
交换生 (jiāohuànshēng): sinh viên trao đổi
-
访问学者 (fǎngwèn xuézhě): học giả thỉnh giảng
Lưu ý khi sử dụng từ 留学生
-
“留学生” thường chỉ những người học dài hạn (1 năm trở lên).
-
Nếu chỉ học ngắn hạn hay giao lưu ngắn ngày, có thể dùng từ như 短期交流生 (duǎnqī jiāoliúshēng).
