Đồng phục trong tiếng Trung là 制服 (zhì fú). Khi học tiếng Trung, chắc hẳn bạn sẽ bắt gặp nhiều từ vựng liên quan đến cuộc sống hàng ngày, trong đó có “đồng phục” – một khái niệm quen thuộc, đặc biệt trong môi trường học đường hoặc công sở.
1. Đồng phục trong tiếng Trung: 制服 (zhì fú)
Từ “đồng phục” trong tiếng Trung là 制服 (zhìfú).
-
制 (zhì): quy định, chế định
-
服 (fú): quần áo, trang phục
Ghép lại, 制服 mang nghĩa là “quần áo được quy định”, tức là đồng phục – trang phục giống nhau được mặc theo quy định tại nơi làm việc, trường học hoặc tổ chức nào đó.
2. Các loại đồng phục phổ biến bằng tiếng Trung
Dưới đây là một số loại đồng phục thông dụng được diễn đạt bằng tiếng Trung:
-
校服 (xiào fú) – Đồng phục học sinh
-
工作服 (gōng zuò fú) – Đồng phục công nhân / đi làm
-
军服 (jūn fú) – Quân phục
-
护士服 (hù shì fú) – Đồng phục y tá
-
警服 (jǐng fú) – Đồng phục cảnh sát
-
西装制服 (xī zhuāng zhì fú) – Đồng phục vest (thường trong công ty, khách sạn)
-
空姐制服 (kōng jiě zhì fú) – Đồng phục tiếp viên hàng không
3. Một số cụm từ liên quan
-
穿制服 (chuān zhì fú) – Mặc đồng phục
-
统一制服 (tǒng yī zhì fú) – Đồng phục thống nhất
-
定做制服 (dìng zuò zhì fú) – May đồng phục theo yêu cầu
-
换制服 (huàn zhì fú) – Thay đồng phục
Ví dụ:
-
学生每天都要穿校服。
(Học sinh mỗi ngày đều phải mặc đồng phục.) -
我们公司为员工提供统一制服。
(Công ty chúng tôi cung cấp đồng phục thống nhất cho nhân viên.)
4. Vì sao nên học từ vựng “đồng phục”?
“Đồng phục” là một trong những chủ đề quen thuộc thường xuất hiện trong các bài thi HSK, các đoạn hội thoại hoặc bài viết tiếng Trung. Ngoài ra, khi làm việc với đối tác Trung Quốc, trong ngành thời trang hoặc giáo dục, từ vựng này càng trở nên cần thiết.