Home » Độc thân tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-08 22:49:00

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Độc thân tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 23/04/2021)
           
Độc thân tiếng Hàn là 독산 (doksin). Độc thân là tình trạng một người chưa lập gia đình (tức chưa kết hôn) hoặc trong người đã ly hôn nhưng chưa kết hôn lại (tái hôn, đi bước nữa).

Độc thân tiếng Hàn là 독신 (doksin). Độc thân là đơn giản là một trạng thái mà bạn không thuộc về bất cứ ai hay bất cứ điều gì, chỉ mang một ý nghĩa duy nhất là bạn đang tự do và có thể dành tất cả mọi thứ cho chính bản thân mình.

Những từ vựng liên quan đến độc thân:

고독하다 (godoghada): Cô độc.

혼자 (honja): Một mình.Độc thân tiếng Hàn là gì, sgv

허전하다 (heojeonhada): Trống trải, trống vắng.

심심하다 (simsimhada): Buồn chán, tẻ nhạt.

자유 (jayu): Tự do.

미혼 (mihon):  Người chưa kết hôn.

애통하다:(aetonghada): đau lòng.

적적하다:(jeogjeoghada): cô độc.

외롭다: (oelobda): sự cô đơn.

외롭게 살다:(oelobge salda): Cuộc sống cô đơn.

Những câu nói liên quan đến độc thân:

독신이란 개인의 자유입니다

Dokssiniran gaeine jayuimnida.

Độc thân là sự tự do của mỗi người.

자유는 만물의 생명이다,평화는 인생의 행복이다.

Jayuneun manmuleui saengmyeongida, pyeonghwaneun insaengeui haengbukida.

Tự do là sức sống của vạn vật,hòa bình là hạnh phúc của nhân sinh.

Bài viết độc thân trong tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Bạn có thể quan tâm