Home » Đi xem phim tiếng Trung là gì?
Today: 2024-04-19 08:34:22

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đi xem phim tiếng Trung là gì?

(Ngày đăng: 04/03/2020)
           
Đi xem phim tiếng Trung là 去看电影 [qù kàn diànyĭng]. Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung về chủ đề đi xem phim. Cùng SGV tìm hiểu qua bài viết.

Đi xem phim dịch sang tiếng Trung là 去看电影 [qù kàn diànyĭng]. 

Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong chủ đề đi xem phim.

Đi xem phim tiếng Trung là gì, ngoại ngữ SGV 电影 [Diànyǐng]: Phim, điện ảnh.

电影院 [Diàn yǐngyuàn]: Rạp chiếu phim.

电影票 [Diànyǐng piào]: Vé xem phim.

售票处 [Shòupiào chù]: Quầy bán vé.

票价 [Piào jià]: Giá vé.

空位 [Kòngwèi]: Chỗ trống.

座位 [Zuòwèi]: Chỗ ngồi.

热播 [Rè bō]: Hot.

小说[Xiǎoshuō]: Tiểu thuyết.

拍摄 [Pāishè]: Quay phim.

黄油爆米花 [Huángyóu bào mǐhuā]: Bắp rang bơ.

可口可乐 [Kěkǒukělè]: Coca cola. 

Một số mẫu câu tiếng Trung về chủ đề đi xem phim:

我要去看电影 [Wǒ yào qù kàn diànyǐng]: Tôi muốn đi xem phim.

请问电影院在哪里? [Qǐngwèn diànyǐngyuàn zài nǎlǐ?]: Cho hỏi rạp chiếu phim ở đâu?

能预订电影票吗 [Néng yùdìng diànyǐng piào ma?]: Có thể đặt vé trước được không?

售票处在哪里?[Shòupiào chù zài nǎlǐ?] Quầy bán vé ở đâu?

还有空位吗?[Hái yǒu kòngwèi ma?]: Còn chỗ trống không?

听说最近这部电影非常热播 [Tīng shuō zuìjìn zhè bù diànyǐng fēicháng rè bō]: Nghe nói gần đây bộ phim này rất hot.

把小说拍摄成电影 [Bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng]: Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim.

我很喜欢吃黄油爆米花 [Wǒ hěn xǐhuān chī huángyóu bào mǐhuā]: Tôi rất thích ăn bắp rang bơ.

Bài viết đi xem phim tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.

Bạn có thể quan tâm