Cụm từ “Đi chơi” trong tiếng Nhật thường được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là:
-
遊びに行く (asobi ni iku) – đi chơi
-
出かける (dekakeru) – ra ngoài / đi chơi (nói chung)
-
旅行する (ryokō suru) – đi du lịch
-
お出かけする (odekake suru) – đi ra ngoài (lịch sự, nhẹ nhàng)
1. Cách nói “đi chơi” trong tiếng Nhật
-
遊びに行く(あそびにいく)
→ Đây là cách nói tự nhiên và phổ biến nhất khi bạn muốn nói “đi chơi” với bạn bè, người thân.Ví dụ:
明日、友達と遊びに行きます。
(Ashita, tomodachi to asobi ni ikimasu)
→ Ngày mai, tôi sẽ đi chơi với bạn. -
出かける(でかける)
→ Mang nghĩa chung là “ra ngoài”, không chỉ dùng cho đi chơi mà còn cho việc đi làm, đi học,…Ví dụ:
母はもう出かけました。
(Haha wa mō dekakemashita)
→ Mẹ tôi đã ra ngoài rồi. -
旅行する(りょこうする)
→ Nghĩa là “đi du lịch”, cũng thuộc nhóm “đi chơi” nhưng thường là đi xa, có kế hoạch.Ví dụ:
夏休みに沖縄へ旅行します。
(Natsuyasumi ni Okinawa e ryokō shimasu)
→ Kỳ nghỉ hè tôi sẽ đi du lịch Okinawa. -
お出かけする(おでかけする)
→ Dạng lịch sự, nhẹ nhàng, thường dùng trong hội thoại thân thiện hoặc với người lớn tuổi.Ví dụ:
お出かけですか?
(Odekake desu ka?)
→ Anh/chị đi ra ngoài à?
2. Từ vựng liên quan đến “đi chơi” trong tiếng Nhật
Từ tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
公園 | こうえん (kōen) | Công viên |
映画館 | えいがかん (eigakan) | Rạp chiếu phim |
買い物する | かいものする (kaimono suru) | Đi mua sắm |
デートする | でーとする (dēto suru) | Hẹn hò |
食事する | しょくじする (shokuji suru) | Ăn uống |
ドライブする | どらいぶする (doraibu suru) | Lái xe đi chơi |
友達 | ともだち (tomodachi) | Bạn bè |
週末 | しゅうまつ (shūmatsu) | Cuối tuần |
楽しい | たのしい (tanoshii) | Vui vẻ |
遊ぶ | あそぶ (asobu) | Chơi đùa, vui chơi |
3. Một số ví dụ câu dùng từ “đi chơi”
-
今日は天気がいいから、遊びに行きましょう!
(Kyō wa tenki ga ii kara, asobi ni ikimashō!)
→ Hôm nay trời đẹp, đi chơi nhé! -
子供たちは公園で遊んでいます。
(Kodomotachi wa kōen de asondeimasu)
→ Bọn trẻ đang chơi ở công viên. -
週末に家族と出かけます。
(Shūmatsu ni kazoku to dekakemasu)
→ Cuối tuần tôi ra ngoài với gia đình.