Home » Đanh đá tiếng Trung là gì
Today: 2024-04-20 02:54:20

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đanh đá tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 19/06/2020)
           
Đanh đá tiếng Trung là po la (泼辣). Đanh đá là tính từ chỉ tính cách của con người, thường nói về phụ nữ không chịu nhịn ai, có những lời nói, cử chỉ gây cảm giác khó chịu.

Đanh đá tiếng Trung là po la (泼辣). Đanh đá là tính từ chỉ tính cách của con người, thường nói về phụ nữ không chịu nhịn ai, có những lời nói, cử chỉ gây cảm giác khó chịu.

Từ tiếng Trung đồng nghĩa với từ đanh đá: xiao la jiao (小辣气).

Một số từ vựng tiếng Trung nói về tính cách của con người:

Tong ming (通明): Thông minh.

Ruan ruo (软弱): Yếu đuối.

Ben zhuo (笨拙): Kém cỏi.

Zhong cheng (忠诚): Trung thành.

Zi lian (自恋): Tự kỉ, tự yêu mình.Đanh đá tiếng Trung là gì

Zi bei (自卑): Tự ti.

Zi xin (自信): Tự tin.

Guo duan (果断): Quả quyết, quyết đoán.

Tao qi (淘气): Nghịch ngợm, bướng bỉnh.

You ji (尤其): Ngây thơ.

Da gan (大肝): Gan dạ.

Shan liang (善良): Lương thiện.

Lan duo (懒惰): Lười biếng.

Le guan (乐观): Lạc quan.

Leng dan (冷淡): Lạnh nhạt.

Leng mo (冷漠): Lạnh lùng.

Dong shi (董事): Biết điều, hiểu chuyện.

You mo (幽默): Hài hước.

Dan chun (单纯): Đơn thuần, đơn giản.

Zhou dao (周到): Chu đáo.

Ying ming (英明): Anh minh, sáng suốt.

Bei guan (被关): Bi quan.

Bu xiao (不孝): Bất hiếu.

Chong dong (冲动): Bốc đồng.

Gu zhi (估值): Cố chấp.

Bài viết đanh đá tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.

Bạn có thể quan tâm