Trong tiếng Việt, khi nói ai đó “đanh đá”, ta thường hình dung một người – nhất là phụ nữ – nói năng sắc sảo, tính cách mạnh mẽ, thậm chí có phần chua ngoa, dữ dằn. Vậy trong tiếng Trung, người ta dùng từ gì để diễn tả tính cách này? Có phải chỉ cần một từ là đủ? Cùng tìm hiểu cách nói “đanh đá” trong tiếng Trung và những từ ngữ liên quan đến tính cách “ghê gớm” qua bài viết dưới đây nhé!
“Đanh đá” trong tiếng Trung là gì?
Từ tương đương với “đanh đá” trong tiếng Trung có thể là:
-
泼辣 (pō là) – mạnh mẽ, dữ dằn, sắc sảo, lanh lợi
→ Đây là từ được dùng phổ biến nhất khi miêu tả người phụ nữ có tính cách đanh đá, nói năng chua ngoa.Ví dụ:
她是个很泼辣的女人。
(Cô ấy là một người phụ nữ rất đanh đá.) -
厉害 (lì hai) – lợi hại, dữ dội, khó đối phó
→ Dùng để mô tả người có khả năng làm người khác sợ hoặc nể vì tính cách mạnh mẽ, đôi khi hơi dữ.Ví dụ:
她嘴巴很厉害,一点也不让人。
(Cô ấy miệng lưỡi rất lợi hại, không nhường ai chút nào.) -
凶巴巴 (xiōng bā bā) – dữ tợn, hung dữ
→ Mang nghĩa hơi châm biếm, thường mô tả người hay cau có, gắt gỏng.Ví dụ:
她看起来凶巴巴的,让人不敢接近。
(Cô ấy trông rất dữ dằn, khiến người khác không dám lại gần.)
Phân biệt các cách dùng
-
泼辣 thường là từ trung tính, thậm chí có phần tích cực trong văn hóa Trung Hoa, thể hiện sự mạnh mẽ, tháo vát của người phụ nữ. Tuy nhiên, nếu dùng trong giọng điệu tiêu cực thì lại mang nghĩa “chua ngoa, đanh đá”.
-
厉害 mang tính đa nghĩa. Ngoài nghĩa tích cực như “giỏi”, nó cũng dùng để chỉ sự “ghê gớm, khó gần” – giống như kiểu “đanh đá”.
-
凶巴巴 mang tính tiêu cực và trẻ con hơn, giống như cách trẻ con miêu tả người lớn dữ dằn.
Một số từ liên quan khác
-
刻薄 (kè bó) – cay nghiệt
-
毒舌 (dú shé) – miệng độc
-
爱吵架 (ài chǎo jià) – hay cãi nhau
-
不讲理 (bù jiǎng lǐ) – vô lý
-
强势 (qiáng shì) – áp đặt, mạnh mẽ quá mức
Tình huống sử dụng
-
Trong phim ảnh:
Những vai nữ phụ “đanh đá” thường được gọi là “泼辣女人” hoặc “毒舌姐姐”. -
Trong cuộc sống:
Khi nói ai đó “đanh đá”, người Trung có thể nói:-
她说话很冲。→ Cô ấy nói chuyện rất cộc cằn.
-
她不好惹。→ Cô ấy không dễ chọc vào đâu!
-