Trong giao tiếp hàng ngày hoặc công việc, chúng ta thường hay nói đến mốc thời gian như “đầu tháng”, “giữa tháng”, “cuối tháng”. Đặc biệt, nếu bạn đang học tiếng Nhật hoặc làm việc tại môi trường công ty Nhật, cụm từ “cuối tháng” sẽ được sử dụng rất thường xuyên. Vậy, “cuối tháng” tiếng Nhật là gì? Có những cách diễn đạt nào phù hợp với từng ngữ cảnh? Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng đúng.
1. “Cuối tháng” tiếng Nhật là gì?
Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể dùng một số cách diễn đạt sau để nói “cuối tháng” trong tiếng Nhật:
-
月末(げつまつ – getsumatsu)
→ Nghĩa đen: Cuối tháng (thường dùng trong văn viết, hành chính, công việc) -
月の終わり(つきのおわり – tsuki no owari)
→ Nghĩa bóng: Cuối tháng (dễ hiểu, thân mật hơn, dùng trong hội thoại đời thường) -
月末ごろ(げつまつごろ)
→ Tầm cuối tháng (ngụ ý khoảng thời gian chứ không phải ngày cố định)
2. Cách sử dụng “cuối tháng” trong câu tiếng Nhật
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể:
-
給料は月末に支払われます。
→ Lương sẽ được trả vào cuối tháng. -
月の終わりに旅行に行く予定です。
→ Tôi dự định đi du lịch vào cuối tháng. -
この仕事は月末ごろに終わらせたいです。
→ Tôi muốn hoàn thành công việc này vào khoảng cuối tháng.
Lưu ý: Trong môi trường công việc tại Nhật, từ 月末(getsumatsu) là cách nói chuẩn mực và được sử dụng phổ biến nhất trong email, báo cáo, lịch làm việc, kế hoạch.
3. Phân biệt với “đầu tháng” và “giữa tháng”
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Cách đọc |
---|---|---|
Đầu tháng | 月初(げっしょ) | Gessho |
Giữa tháng | 月中(げっちゅう) | Getchū |
Cuối tháng | 月末(げつまつ) | Getsumatsu |
Ví dụ kết hợp:
-
月初に会議があります。→ Có cuộc họp vào đầu tháng.
-
月中は忙しくなります。→ Giữa tháng sẽ rất bận.
-
月末までに提出してください。→ Vui lòng nộp trước cuối tháng.
4. Cách hỏi và trả lời liên quan đến “cuối tháng”
-
Q: レポートの締め切りはいつですか?
→ Hạn chót nộp báo cáo là khi nào? -
A: 月末までです。
→ Đến cuối tháng.
5. Ghi nhớ dễ dàng
-
“Getsumatsu” = cuối tháng
→ Ghép từ “getsu” (tháng) + “matsu” (cuối) -
Nếu bạn đã biết từ 年末(ねんまつ – cuối năm), thì 月末 cũng cùng quy tắc đó.