“Củ dền” là loại củ quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam – thường được dùng để nấu canh, luộc, ép nước, làm salad hoặc tạo màu tự nhiên cho món ăn. Vậy củ dền tiếng Anh là gì? Khi đi siêu thị hoặc đọc tài liệu nấu ăn bằng tiếng Anh, bạn cần biết chính xác từ này để tránh nhầm lẫn với các loại củ khác như cà rốt hay củ cải đường. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. “Củ dền” tiếng Anh là gì?
-
Củ dền trong tiếng Anh được gọi là:
Beetroot (British English)
Beet (American English)
Phiên âm:
-
/ˈbiːt.ruːt/ (beetroot – Anh Anh)
-
/biːt/ (beet – Anh Mỹ)
Dù là beetroot hay beet, cả hai đều nói đến loại củ có màu đỏ tím, vị ngọt nhẹ, mọc dưới đất.
Lưu ý:
Đừng nhầm “beet” với “sugar beet” (củ cải đường, dùng sản xuất đường), vì chúng là hai loại khác nhau về mục đích sử dụng.
2. Ví dụ sử dụng trong câu
-
Beetroot is rich in vitamins and minerals.
→ Củ dền rất giàu vitamin và khoáng chất. -
She made a salad with beet, goat cheese, and walnuts.
→ Cô ấy làm salad với củ dền, phô mai dê và quả óc chó. -
Drinking beetroot juice may help lower blood pressure.
→ Uống nước ép củ dền có thể giúp hạ huyết áp.
3. Từ vựng liên quan đến củ dền
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
red beet | củ dền đỏ |
beetroot juice | nước ép củ dền |
beet salad | salad củ dền |
roasted beet | củ dền nướng |
pickled beet | củ dền ngâm chua |
raw beetroot | củ dền sống |
cooked beetroot | củ dền nấu chín |
beetroot powder | bột củ dền |
4. Lợi ích sức khỏe từ củ dền (Health Benefits of Beetroot)
Củ dền không chỉ ngon mà còn rất bổ dưỡng. Khi viết hoặc nói tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các từ sau để mô tả công dụng của nó:
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
antioxidants | chất chống oxy hóa |
blood circulation | tuần hoàn máu |
detoxify | giải độc |
fiber | chất xơ |
boost energy | tăng năng lượng |
lower blood pressure | hạ huyết áp |
Ví dụ:
-
Beetroot contains nitrates that improve blood circulation.
→ Củ dền chứa nitrat giúp cải thiện tuần hoàn máu.
5. Phân biệt với các loại củ khác
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Đặc điểm |
---|---|---|
Củ dền | Beetroot / Beet | Màu đỏ tím, vị ngọt |
Củ cải trắng | White radish / Daikon | Trắng dài, vị cay nhẹ |
Cà rốt | Carrot | Cam, vị ngọt giòn |
Củ cải đường | Sugar beet | Trắng, dùng làm đường |