Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

“Củ dền” là loại củ quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam – thường được dùng để nấu canh, luộc, ép nước, làm salad hoặc tạo màu tự nhiên cho món ăn. Vậy củ dền tiếng Anh là gì? Khi đi siêu thị hoặc đọc tài liệu nấu ăn bằng tiếng Anh, bạn cần biết chính xác từ này để tránh nhầm lẫn với các loại củ khác như cà rốt hay củ cải đường. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Củ dền tiếng Anh là gì

1. “Củ dền” tiếng Anh là gì?

  • Củ dền trong tiếng Anh được gọi là:
    Beetroot (British English)
    Beet (American English)

Phiên âm:

  • /ˈbiːt.ruːt/ (beetroot – Anh Anh)

  • /biːt/ (beet – Anh Mỹ)

Dù là beetroot hay beet, cả hai đều nói đến loại củ có màu đỏ tím, vị ngọt nhẹ, mọc dưới đất.

Lưu ý:
Đừng nhầm “beet” với “sugar beet” (củ cải đường, dùng sản xuất đường), vì chúng là hai loại khác nhau về mục đích sử dụng.

2. Ví dụ sử dụng trong câu

  • Beetroot is rich in vitamins and minerals.
    → Củ dền rất giàu vitamin và khoáng chất.

  • She made a salad with beet, goat cheese, and walnuts.
    → Cô ấy làm salad với củ dền, phô mai dê và quả óc chó.

  • Drinking beetroot juice may help lower blood pressure.
    → Uống nước ép củ dền có thể giúp hạ huyết áp.

3. Từ vựng liên quan đến củ dền

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
red beet củ dền đỏ
beetroot juice nước ép củ dền
beet salad salad củ dền
roasted beet củ dền nướng
pickled beet củ dền ngâm chua
raw beetroot củ dền sống
cooked beetroot củ dền nấu chín
beetroot powder bột củ dền

4. Lợi ích sức khỏe từ củ dền (Health Benefits of Beetroot)

Củ dền không chỉ ngon mà còn rất bổ dưỡng. Khi viết hoặc nói tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các từ sau để mô tả công dụng của nó:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
antioxidants chất chống oxy hóa
blood circulation tuần hoàn máu
detoxify giải độc
fiber chất xơ
boost energy tăng năng lượng
lower blood pressure hạ huyết áp

Ví dụ:

  • Beetroot contains nitrates that improve blood circulation.
    → Củ dền chứa nitrat giúp cải thiện tuần hoàn máu.

5. Phân biệt với các loại củ khác

Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh Đặc điểm
Củ dền Beetroot / Beet Màu đỏ tím, vị ngọt
Củ cải trắng White radish / Daikon Trắng dài, vị cay nhẹ
Cà rốt Carrot Cam, vị ngọt giòn
Củ cải đường Sugar beet Trắng, dùng làm đường

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/