Trong tiếng Nhật, con mèo được gọi là 猫 (ねこ – neko). Đây là một trong những loài vật được yêu thích nhất ở Nhật Bản, không chỉ bởi vẻ dễ thương mà còn vì sự gắn bó mật thiết với văn hóa truyền thống và hiện đại của người Nhật. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng thú vị liên quan đến loài mèo trong tiếng Nhật nhé!
TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ MÈO
-
猫 (ねこ – neko): Con mèo
-
子猫 (こねこ – koneko): Mèo con
-
野良猫 (のらねこ – noraneko): Mèo hoang
-
黒猫 (くろねこ – kuroneko): Mèo đen
-
三毛猫 (みけねこ – mike-neko): Mèo tam thể
-
雄猫 (おすねこ – osuneko): Mèo đực
-
雌猫 (めすねこ – mesuneko): Mèo cái
TIẾNG KÊU VÀ HÀNH VI CỦA MÈO
-
にゃー (nyaa): Meo meo (âm thanh mèo kêu)
-
ごろごろ (gorogoro): Âm thanh mèo rên khi được vuốt ve
-
なでる (naderu): Vuốt ve
-
引っかく (ひっかく – hikkaku): Cào, cấu
-
鳴く (なく – naku): Kêu (dùng cho động vật)
-
じゃれる (jyareru): Nghịch ngợm, chơi đùa
VẬT DỤNG DÀNH CHO MÈO
-
猫用トイレ (ねこようトイレ – neko-yō toire): Nhà vệ sinh cho mèo
-
キャットフード (kyatto fūdo): Thức ăn cho mèo
-
猫じゃらし (ねこじゃらし – neko jarashi): Đồ chơi câu mèo
-
爪とぎ (つめとぎ – tsumetogi): Đồ cho mèo mài móng
MÈO TRONG VĂN HÓA NHẬT
-
招き猫 (まねきねこ – maneki neko): Mèo may mắn, thường thấy ở các cửa hàng, biểu tượng cho tài lộc và may mắn.
-
猫カフェ (ねこカフェ – neko kafe): Quán cà phê mèo
-
猫の日 (ねこのひ – neko no hi): Ngày của mèo, 22 tháng 2 hằng năm (2/22 – tượng trưng cho “nyan nyan nyan”)
-
猫耳 (ねこみみ – nekomimi): Tai mèo (trong cosplay, anime)
-
猫背 (ねこぜ – nekoze): Dáng người khom lưng, như dáng đi của mèo
TỪ LÓNG, BIỂU HIỆN HAY DÙNG
-
猫をかぶる (ねこをかぶる): “Đội lốt mèo” – nghĩa là giả vờ ngây thơ
-
猫の手も借りたい (ねこのてもかりたい): “Muốn mượn cả tay mèo” – ý chỉ rất bận rộn
-
猫舌 (ねこじた – nekojita): Chỉ người không ăn được đồ nóng