Home » Come over to là gì
Today: 2024-04-26 06:10:29

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Come over to là gì

(Ngày đăng: 18/03/2021)
           
Come over to có nghĩa là đến gặp ai đó về điều gì, hoặc để thực hiện một chuyến thăm xã hội đến (một địa điểm), để thay đổi thành (phía bên kia) trong một sự bất đồng, cạnh tranh, v.v.

Come over to là đến gặp ai đó về điều gì. Được dùng để thay đổi lập trường hoặc quan điểm của bản thân, bắt đầu ủng hộ người mà bạn đang tranh cãi hoặc chiến đấu cùng. 

Đến một nơi, đặc biệt là nhà của ai đó, để tham quan trong một thời gian ngắn.

Một số cụm động từ liên quan đến Come over to: 

Come aboard: lên tàu.

Come about: xảy ra, đổi chiều.

Come across: tình cờ gặp.

Come after: theo sau, nối nghiệp, kế nghiệp.

Come again: trở lại.

Come against: đụng phải, va phải.

Come along: đi cùng, xúc tiến, cút đi.

Come apart: tách khỏi, rời ra.

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến Come over to: 

Nobody would come over to the house.

Không ai đến nhà.

Come over to my place and we’ll discuss it.

Hãy đến chỗ của tôi và chúng ta sẽ thảo luận về nó. 

I do not know what caused me to behave in that way.

Tôi không biết điều gì đã khiến tôi hành xử như vậy. 

Why don't you come over to my place after work?

Tại sao bạn không đến chỗ của tôi sau giờ làm việc?

A traffic cop had come over to investigate the dispute.

Một cảnh sát giao thông đã đến để điều tra vụ tranh chấp. 

I came over to give him a hug and noticed a cigarette still burning in the ashtray on the desk.

Tôi đến ôm anh ấy và nhận ra điếu thuốc vẫn còn cháy trong gạt tàn trên bàn làm việc. 

The president announced that there would be an amnesty for all who now came over to him.

Tổng thống thông báo rằng sẽ có một lệnh ân xá cho tất cả những ai đã đến với ông ta.

I've been trying to persuade her to come over to our side, but I haven't convinced her yet.

Tôi đã cố gắng thuyết phục cô ấy quay lại bên chúng tôi, nhưng tôi vẫn chưa thuyết phục được cô ấy. 

Bài viết Come over to là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm