Trong lĩnh vực xây dựng, kiến trúc và kỹ thuật, cụm từ “chủ trì thiết kế” được sử dụng rất thường xuyên. Đây là chức danh hoặc vai trò của người có trách nhiệm chính trong việc định hướng, quản lý và kiểm soát toàn bộ quá trình thiết kế của một dự án. Vậy trong tiếng Anh, “chủ trì thiết kế” được diễn đạt như thế nào cho đúng và chuyên nghiệp?
1. Cách dịch phổ biến
Trong tiếng Anh, “chủ trì thiết kế” thường được dịch là:
-
Chief Designer
-
Lead Designer
-
Principal Designer
-
Design Manager
Tùy vào quy mô và tổ chức của dự án, mỗi cụm từ có thể được dùng trong từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, Lead Designer và Principal Designer là hai cách dùng phổ biến nhất trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng.
Ví dụ:
-
He is the Lead Designer of the new urban planning project.
(Anh ấy là chủ trì thiết kế của dự án quy hoạch đô thị mới.) -
As the Principal Designer, she is responsible for coordinating all design disciplines.
(Là chủ trì thiết kế, cô ấy chịu trách nhiệm điều phối tất cả các bộ môn thiết kế.)
2. Vai trò và trách nhiệm
Người giữ vị trí “chủ trì thiết kế” có nhiệm vụ:
-
Định hướng thiết kế tổng thể
-
Điều phối các bộ môn thiết kế như kiến trúc, kết cấu, cơ điện
-
Kiểm tra và phê duyệt các bản vẽ, hồ sơ thiết kế
-
Đảm bảo thiết kế đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, pháp lý và thẩm mỹ
Trong tiếng Anh, bạn có thể mô tả các nhiệm vụ này bằng các cụm từ như:
-
Coordinate with design teams
-
Review and approve design documents
-
Ensure compliance with regulations
-
Oversee the entire design process
3. Một số thuật ngữ liên quan
-
Design Coordination: Phối hợp thiết kế
-
Design Supervision: Giám sát thiết kế
-
Architectural Lead: Chủ trì thiết kế kiến trúc
-
Structural Lead: Chủ trì thiết kế kết cấu
-
MEP Lead: Chủ trì thiết kế cơ điện (Mechanical, Electrical, Plumbing)
4. Khi nào dùng từ nào?
-
Lead Designer: Thường dùng trong môi trường làm việc quốc tế, phổ biến trong ngành thiết kế sáng tạo, kiến trúc, quy hoạch.
-
Principal Designer: Thường dùng trong các văn bản chính thức, hợp đồng hoặc dự án tại các nước sử dụng tiếng Anh Anh.
-
Design Manager: Dùng khi người đó có vai trò quản lý chung về tiến độ và chất lượng thiết kế, thường trong các công ty thiết kế lớn.