Chặt chém trong tiếng Anh là “Rip off” (phiên âm: ‘ripɒf’). Ở Việt Nam, cụm từ “chặt chém” thường được dùng để chỉ hành vi bán hàng với giá quá cao so với giá trị thực tế, thường là đối với khách du lịch hoặc người không quen thuộc với thị trường địa phương.
1. Cách nói “chặt chém” trong tiếng Anh:
Không có một từ đơn chính xác 100% tương đương với “chặt chém”, nhưng bạn có thể dùng các cụm từ sau để diễn đạt tương đương:
-
Rip someone off
→ Ví dụ: Tourists often get ripped off at local markets.
(Khách du lịch thường bị “chặt chém” ở các chợ địa phương.) -
Overcharge
→ Ví dụ: They overcharged me for a bottle of water!
(Họ đã tính quá giá một chai nước!) -
Price gouging (đặc biệt dùng trong tình huống khẩn cấp, khan hiếm hàng hóa)
→ Ví dụ: During the storm, there was a lot of price gouging at gas stations.
(Trong cơn bão, nhiều trạm xăng đã “chặt chém” giá.) -
Exorbitant prices (giá cực kỳ cao, vô lý)
→ Ví dụ: The street food had exorbitant prices compared to the quality.
(Đồ ăn đường phố có giá cao vô lý so với chất lượng.)
2. Một số từ vựng liên quan:
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Rip-off (n) | Hàng hóa bị “chặt chém”, giá cắt cổ |
Scam | Trò lừa đảo |
Tourist trap | Điểm du lịch chuyên “móc túi” khách |
Overpriced | Được định giá quá cao |
Exploit | Lợi dụng, bóc lột |
Inflated prices | Giá bị đẩy lên quá cao |
Charge an arm and a leg | Tính giá “cắt cổ” |
3. Cách sử dụng trong câu:
-
This restaurant is a total rip-off. They charged me $50 for a bowl of noodles!
(Nhà hàng này đúng là “chặt chém”. Họ tính tôi 50 đô cho một bát mì!) -
Be careful not to get ripped off when shopping in tourist areas.
(Hãy cẩn thận để không bị “chặt chém” khi mua sắm ở khu du lịch.) -
The taxi driver overcharged us just because we were foreigners.
(Tài xế taxi đã “chặt chém” chúng tôi chỉ vì chúng tôi là người nước ngoài.)
4. Lưu ý văn hóa:
Ở nhiều nước, đặc biệt là trong môi trường du lịch, “chặt chém” không phải là điều hiếm gặp. Khi học cách diễn đạt điều này bằng tiếng Anh, bạn cũng sẽ dễ dàng chia sẻ trải nghiệm du lịch của mình hoặc cảnh báo bạn bè quốc tế một cách tự nhiên.