Chấm công tiếng Nhật là けいじ phiên âm là keiji. Chấm công là hình thức khai báo giờ đến và giờ tan ca của nhân viên tại chỗ làm. Nhờ vào kết quả chấm công các doanh nghiệp, các bộ phận hành chính nhân sự, kế toán có thể nắm được thời gian làm việc và thời gian nghỉ của nhân viên. Bên cạnh đó, nhân viên cũng sẽ có ý thức hơn đối với công việc.
Một sự vựng tiếng Nhật liên quan đến chấm công.
Keiji (けいじ): Chấm công.
Kado (カード): Thẻ.
Shimon (しもん): Dấu vân tay.
Taimukiipaa (タイムキーパー): Máy chấm công.
Kousokujikan (こうそくじかん): Thời gian làm việc.
Shifutoofutaimu (シフトオフタイム): Thời gian tan ca.
Mesaisho (めさいしょ): Bảng chi tiết.
Shime (しめ): Họ tên.
Nensei (ねんせい): Năm sinh.
Menkaijikan (めんかいじかん): Chấm công bằng khuôn mặt.
Onrainkeiji (おんらいんけいじ): Chấm công online.
Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến chấm công.
毎朝仕事に行くときはいつもけいじ。
Maiasa shigo ni ikutoki wa itsumo keiji.
Mỗi buổi sáng đi làm tôi cũng chấm công.
カードでタイミングをとることができます.
Kaado de taimingu o torukotogadekimasu.
Có thể chấm công bằng thẻ.
Hiểu rõ từ vựng và cách nói “chấm công” trong tiếng Nhật là điều cần thiết đối với những ai làm việc tại công ty Nhật hoặc có ý định làm việc tại Nhật Bản. Từ phổ biến nhất là 出勤管理 (しゅっきんかんり – shukkin kanri), nghĩa là quản lý giờ làm việc. Việc nắm bắt các thuật ngữ liên quan đến thời gian làm việc sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong môi trường công sở, sử dụng hệ thống chấm công, và tuân thủ quy định lao động của Nhật Bản một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.