Home » Cấu trúc chỉ thời gian trong tiếng Hàn
Today: 2024-04-30 07:30:10

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cấu trúc chỉ thời gian trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 04/12/2021)
           
Một số cấu trúc ngữ pháp chỉ thời gian thông dụng và thường gặp khi học tiếng Hàn.

후에: Dùng để diễn tả hành động hoặc tình huống nào đó xảy ra sau một sự việc khác (sau một khoảng thời gian hay sau một hành động nào đó)

Nghĩa tiếng Việt là “sau, sau khi”

Danh từ + 후에

Ví dụ: 여름방학 후에 우리 학교에 가야 돼요 (sau kì nghỉ hè chúng tôi phải đến trường)

Động từ + (으)ㄴ 후에

Động từ có patchim thì + ㄴ 후에, không có patchim thì + 은 후에

Ví dụ: 나는 밥을 먹은 후에 설거지를 했어요 (tôi rửa bát sau khi ăn cơm)

전에: Cấu trúc này có nghĩa là “trước một thời gian,thời điểm nào đó” hoặc “trước một hành động nào đó” 

Nghĩa tiếng Việt là “trước, trước khi, trước đây"

Danh từ + 전에

Ví dụ: 3시간 전에 오세요 (hãy đến trước 3 tiếng)

Động từ + 기전에

Ví dụ: 나는 잠을 자기 전에 우유를 마셔요 (tôi thường uống sữa trước khi ngủ)

고나서: Dùng để diễn tả một hành động nào đó phía trước kết thúc, sau đó tiếp tục thực hiện một hành động khác.

Nghĩa tiếng Việt là “sau khi, rồi”

Động từ + 고나서

Ví dụ: 수업를 끝내고 나서 친구를 만날 거 예요 (sau khi kết thúc tiết học tôi sẽ gặp bạn)

중이다: Diễn tả hành động đang trong quá trình thực hiện

Nghĩa tiếng Việt là “đang” hoặc “đang trong quá trình”

Danh từ + 중이다

Ví dụ: 사장님은 회의 중이에요 (giám đốc đang họp)

Động từ + 는 중이다

Ví dụ: 지금 집에 가는 중이예요 (bây giờ tôi đang trên đường về nhà).

Bài viết Cấu trúc chỉ thời gian trong tiếng Hàn được viết bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Bạn có thể quan tâm