Home » Ngữ pháp HSK 1 của tiếng Trung
Today: 2024-11-21 23:56:21

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ngữ pháp HSK 1 của tiếng Trung

(Ngày đăng: 07/12/2021)
           
Ngữ pháp tiếng Trung là rất quan trọng. Nó sẽ giúp câu nói của bạn rõ ý và diễn đạt tốt hơn. Vì vậy hãy bắt đầu với những ngữ pháp tiếng Trung sơ cấp để có thể nắm chắc những kiến thức nền tảng đầu tiên của tiếng Trung nhé!

Để bắt đầu học tốt tiếng Trung thì trước tiên cần phải nắm chắc các ngữ pháp sơ cấp.Vì vậy Chúng ta hãy cùng trung tâm ngoại ngữ SGV tìm hiểu xem những ngữ pháp đó là gì nhé!

  • Đại từ tiếng Trung

Đại từ nhân xưng: 我、你、他、她、你们、我们、他们、她们

Đại từ chỉ thị: 这、这儿、那、那儿

Đại từ nghi vấn: 谁.、哪 、哪儿、 什么、 多少、 几、 怎么、 怎么样

  • Số từ tiếng Trung

Biểu thị thời gian: 2021年1月12日

Biểu thị tuổi: 她今年21岁了

Biểu thị số tiền: 10块Ngữ pháp HSK 1 của tiếng Trung

Biểu thị số điện thoại: 我的电话是0986552111

  • Lượng từ tiếng Trung

Đứng sau số từ:  一个、三 本

Đứng sau  这.、那、几: 这个、 那些、几本

  • Phó từ tiếng Trung

Phó từ phủ định:

不 (không) ⇒ 我不是学生  (tôi không phải là học sinh)

没 (không) ⇒ 他没去医院  (anh ấy không đi bệnh viện)

Phó từ trình độ:

很 (rất) ⇒ 她很漂亮  (cô ấy rất xinh)

太 (quá..!) ⇒ 太好了!(tốt quá rồi! )

Phó từ phạm vi:

 都 (đều) ⇒ 我们都看见那个人了 (chúng tôi đều thấy người đó rồi)

  • Liên từ

和 (và) ⇒ 我和你  (tôi và bạn)

  • Giới từ tiếng Trung

在  (ở) ⇒ 我住在北京  (tôi sống ở Bắc Kinh)

  • Trợ động từ

会 (biết) ⇒ 我会做饭  (tôi biết nấu ăn)

能 (có thể) ⇒ 你什么时候能来? (khi nào bạn có thể tới?)

  • Trợ từ tiếng Trung

Trợ từ kết cấu :

的 (của) ⇒ Dùng để nối giữa định ngữ và trung tâm ngữ

Cấu trúc: Định ngữ + (的) + Trung tâm ngữ ⇒ 我的电脑  (máy tính của tôi)

Trợ từ ngữ khí :

了 (rồi) ⇒ đứng cuối câu, biểu thị ngữ khí khẳng định, hoặc động tác đã xảy ra

吗 (có..không) ⇒ Đứng cuối câu dùng trong câu hỏi có…không?

呢 (còn) ⇒ Đứng cuối câu dùng cho câu hỏi tỉnh lược.

  • Thán từ tiếng Trung

喂 (alô, này) ⇒ 喂 ! 你别走 (này, bạn đừng đi)

  • Câu trần thuật

Câu khẳng định :

天气很好 (thời tiết rất đẹp)

你很喜欢她  (bạn rất thích cô ấy)

Câu phủ định:

不 (không) ⇒ 她不在饭店  (anh ấy không ở khách sạn)

没 (không) ⇒ 她没去看电影  (anh ấy không đi xem phim)

  • Câu nghi vấn

吗 (có..không) ⇒ 这是你的桌子吗?(đây có phải là bàn của bạn không?)

呢 (còn..) ⇒ 我是老师,你呢?  (tôi là giáo viên, còn bạn?)

谁 (ai…?) ⇒ 那个人是谁?(người đó là ai vậy?)

哪 (cái nào?) ⇒ 这些杯子,你喜欢哪一个?(trong mấy cái cốc này thì bạn thích cái nào?)

哪儿 (ở đâu?) ⇒ 你想去哪儿?(bạn muốn đi đâu?)

什么 (cái gì?) ⇒ 你爱吃什么水果?(bạn thích loại trái cây nào?)

多少 (bao nhiêu?) ⇒ 你们学校有多少学生?(trường của bạn có bao nhiêu học sinh?)

几 (hỏi về con số) ⇒ 你几岁了?(bạn bao nhiêu tuổi rồi?)

怎么 (làm sao?) ⇒ 你怎么了?(bạn làm sao thế?)

怎么样 (thế nào?) ⇒ 这本书怎么样?(quyển sách như thế nào?)

  • Câu cầu khiến

请 (mời) 请坐 (mời ngồi)

  • Câu cảm thán

太 (quá..) 太好了!(tốt quá rồi!)

  • Kiểu câu đặc thù

Câu chữ 是 ⇒ 她是我的朋友   (cô ấy là bạn của tôi)

Câu chữ 有 ⇒ 我们班有三十七学生  (lớp tôi có 37 học sinh)

Câu chữ có kết cấu 是。。。的:

Nhấn mạnh địa điểm ⇒ 这是在火车站买的  (cái này mua ở trạm tàu hỏa)

Nhấn mạnh thời gian ⇒ 他是明天来的  (anh ấy ngày mai sẽ đến)

Nhấn mạnh phương thức ⇒ 他是坐出租车来的  (anh ấy di xe taxi tới đây)

  • Trạng thái của động tác

Sử dụng cấu trúc 在。。。呢 biểu thị động tác đang tiếp diễn.

他们在聊天呢  (Họ đang trò chuyện với nhau)

Bài viết ngữ pháp HSK 1 của tiếng Trung được tổng hợp bởi đội ngũ giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.

Bạn có thể quan tâm