Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Cà phê là thức uống quen thuộc với nhiều người trên thế giới, và tại Nhật Bản, văn hóa thưởng thức cà phê cũng rất phát triển. Vậy “cà phê” tiếng Nhật là gì?, làm sao để gọi món, phân biệt các loại cà phê và giao tiếp tại quán café ở Nhật? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ các từ vựng và cách dùng thực tế.

Cà phê trong tiếng Nhật

1. “Cà phê” trong tiếng Nhật là gì?

コーヒー(kōhī) – Cà phê

Đây là từ mượn tiếng Anh “coffee”, được viết bằng katakana. Phát âm đơn giản: kô-hii.

Ví dụ:

  • 私はコーヒーが好きです。
    (Watashi wa kōhī ga suki desu.) → Tôi thích cà phê.

  • 朝はコーヒーを飲みます。
    (Asa wa kōhī o nomimasu.) → Buổi sáng tôi thường uống cà phê.

2. Các loại cà phê phổ biến trong tiếng Nhật

Tên tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
アイスコーヒー aisu kōhī Cà phê đá
ホットコーヒー hotto kōhī Cà phê nóng
ブラックコーヒー burakku kōhī Cà phê đen (không đường/sữa)
カフェラテ kafe rate Cà phê latte
カプチーノ kapuchīno Cappuccino
エスプレッソ esupuresso Espresso
ミルクコーヒー miruku kōhī Cà phê sữa
インスタントコーヒー insutanto kōhī Cà phê hòa tan

3. Từ vựng và cụm từ liên quan đến cà phê

Từ vựng tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
喫茶店(きっさてん) kissaten Quán cà phê truyền thống
カフェ kafe Quán café (kiểu Tây)
砂糖(さとう) satō Đường
ミルク miruku Sữa
苦い(にがい) nigai Đắng
甘い(あまい) amai Ngọt
豆(まめ) mame Hạt (cà phê)
香り(かおり) kaori Hương thơm

4. Mẫu câu giao tiếp khi gọi cà phê

  • ホットコーヒーをください。
    (Hotto kōhī o kudasai.) → Cho tôi một ly cà phê nóng.

  • アイスコーヒーのMサイズをお願いします。
    (Aisu kōhī no M saizu o onegai shimasu.) → Cho tôi một ly cà phê đá cỡ M.

  • 砂糖とミルクは入れますか?
    (Satō to miruku wa iremasu ka?) → Bạn có cho đường và sữa không?

  • ここで飲みますか?お持ち帰りですか?
    (Koko de nomimasu ka? Omochikaeri desu ka?)
    → Bạn uống tại chỗ hay mang đi?

5. Văn hóa uống cà phê tại Nhật Bản

  • Người Nhật uống cà phê khá nhiều, nhất là giới văn phòng.

  • Quán café tại Nhật chia làm 2 loại chính:

    • 喫茶店(kissaten) – Quán cà phê truyền thống kiểu Nhật

    • カフェ(kafe) – Quán hiện đại kiểu phương Tây, nhiều món đa dạng

  • Ngoài ra, cà phê lon (缶コーヒー – kan kōhī) bán trong máy tự động cũng rất phổ biến.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/