Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Nhật ngày càng trở thành một ngôn ngữ được ưa chuộng, đặc biệt trong các ngành sản xuất, dịch vụ, và công nghệ thông tin. Một trong những từ vựng thường gặp khi làm việc tại công ty Nhật hoặc xí nghiệp đó là “ca làm việc”. Vậy “ca làm việc” tiếng Nhật là gì? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. “Ca làm việc” tiếng Nhật là シフト (shifuto)
Trong tiếng Nhật, “ca làm việc” thường được gọi là シフト (shifuto), đây là từ mượn tiếng Anh shift, dùng phổ biến trong các công ty, nhà máy, và đặc biệt là trong ngành dịch vụ như cửa hàng tiện lợi, nhà hàng, khách sạn,…
Ví dụ:
-
明日のシフトは何時からですか?
(Ashita no shifuto wa nanji kara desu ka?)
→ Ca làm việc ngày mai của bạn bắt đầu từ mấy giờ? -
シフトを変更できますか?
(Shifuto o henkō dekimasu ka?)
→ Tôi có thể đổi ca làm được không?
2. Các loại ca làm việc phổ biến trong tiếng Nhật
Trong môi trường làm việc theo ca, bạn sẽ thường xuyên nghe thấy các cụm từ sau:
・早番(はやばん – hayaban): Ca sáng
Đây là ca làm việc bắt đầu sớm trong ngày, thường từ 6h hoặc 7h sáng đến 14h hoặc 15h chiều.
Ví dụ:
-
私は早番です。(Watashi wa hayaban desu.) – Tôi làm ca sáng.
・遅番(おそばん – osoban): Ca chiều / ca tối
Ca này bắt đầu từ chiều đến tối, ví dụ từ 14h đến 22h.
・夜勤(やきん – yakin): Ca đêm
Đây là ca làm việc ban đêm, thường từ 22h đến 6h sáng hôm sau. Làm ca đêm thường có phụ cấp thêm (夜勤手当 – yakin teate).
Ví dụ:
-
夜勤は体にきついです。(Yakin wa karada ni kitsui desu.) – Làm ca đêm rất mệt cho cơ thể.
3. Một số từ vựng và mẫu câu liên quan đến ca làm việc
Từ vựng tiếng Nhật | Ý nghĩa |
---|---|
勤務(きんむ – kinmu) | Công việc, ca trực |
勤務時間(きんむじかん) | Giờ làm việc |
出勤(しゅっきん – shukkin) | Đi làm |
退勤(たいきん – taikin) | Tan ca, kết thúc công việc |
交代勤務(こうたいきんむ) | Làm việc theo ca, ca kíp |
Ví dụ:
-
交代勤務に慣れています。
(Kōtai kinmu ni narete imasu.)
→ Tôi đã quen với việc làm việc theo ca.
4. Lưu ý khi làm việc theo ca tại Nhật Bản
Làm việc theo ca trong môi trường Nhật Bản đòi hỏi sự đúng giờ, tuân thủ lịch trình chặt chẽ và tinh thần trách nhiệm cao. Ngoài ra, nhân viên thường phải trao đổi rõ ràng với cấp trên hoặc quản lý nếu cần đổi ca (シフト変更).