Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Bơi tiếng Nhật là oyogu (泳ぐ). Bơi là môn thể thao hữu ích, được nhiều người ưa thích. Một số từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dưới nước.

Bơi tiếng Nhật là oyogu (泳ぐ). Bơi là sự vận động trong nước, thường không có sự trợ giúp nhân tạo. Đây là hoạt động diễn ra khi tắm, làm mát, di chuyển, đánh cá, giải trí, luyện tập và thể thao.

Mục đích phổ biến nhất của bơi là giải trí, thư giãn, đồng thời luyện tập cho cả cơ thể. Phần lớn người bơi giải trí thích kiểu bơi mà giữ đầu trên mặt nước và hồi phục thế tay ở trong nước.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bơi lội.

Oyogu (泳ぐ): Bơi lội.

Suiei (水泳): Bơi lội (danh từ).

Bơi tiếng Nhật là gì

Akuatikku (アクアティック): Thể thao dưới nước. 

Puuru (プール): Hồ bơi.

Suieimegane (水泳メガネ): Kính bơi.

Mizugi (水着): Đồ bơi.

Suishin (水深): Độ sâu của nước.

Hiraoyogi (平泳ぎ): Bơi ếch.

Seoyogi (背泳ぎ): Bơi ngửa.

Batafurai (バタフライ): Bơi bướm.

Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến bơi lội.

平泳ぎだったら、いくらでも泳げます。

Hiraoyogidattara, ikurademo oyogemasu.

Nếu là bơi ếch thì tôi bơi bao lâu cũng được.

泳いでいたら、急に足がつってしまいました。

Oyoideitara, kyuu ni ashi ga tsutteshimaimashita.

Tôi đang bơi thì bị chuột rút.

泳げるようになりたいです。

Oyogeru youni naritaidesu.

Tôi muốn học bơi.

Hồ bơi tiếng Nhật là gì?

Trong từ vựng Nhật, “hồ bơi” được gọi là プール (puuru), mượn từ vựng Anh “pool”. Từ này thường dùng trong các tình huống như đi bơi, học bơi hoặc địa điểm giải trí. Ví dụ: プールに行く (puuru ni iku) – Đi đến hồ bơi.

Phao tiếng Nhật là gì?

“Phao” trong tiếng Nhật là 浮き輪 (うきわ – ukiwa). Từ này chỉ các loại phao bơi hình tròn, thường dùng cho trẻ em hoặc người mới tập bơi. Ví dụ: 子供用の浮き輪 (kodomoyou no ukiwa) – Phao bơi dành cho trẻ em.

Đồ bơi tiếng Nhật là gì?

“Đồ bơi” trong từ vựng Nhật là 水着 (みずぎ – mizugi). Đây là từ dùng chung cho cả đồ bơi nam và nữ. Ví dụ: 新しい水着を買いました (atarashii mizugi o kaimashita) – Tôi đã mua đồ bơi mới.

Bài viết bơi từ vựng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên SGV.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *