Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Trong tiếng Nhật, “bầu trời” được gọi là (sora). Đây là một từ rất phổ biến, thường được dùng để mô tả phần không gian rộng lớn phía trên mặt đất mà chúng ta nhìn thấy mỗi ngày — nơi có mây, mặt trời, mặt trăng và các vì sao.

空 (sora) không chỉ là hiện tượng thiên nhiên mà còn mang nhiều ý nghĩa thi vị trong văn hóa Nhật Bản, thường được nhắc đến trong thơ ca, văn học và các bộ phim anime nổi tiếng.

Bầu trời tiếng Nhật là gì

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề “bầu trời”

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật quen thuộc liên quan đến bầu trời và hiện tượng thời tiết:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
sora Bầu trời
曇りです kumori desu Trời nhiều mây
晴天 seiten Bầu trời quang đãng
青空 aozora Bầu trời trong xanh
空は曇り sora wa kumori Bầu trời u ám
niji Cầu vồng
kumo Mây
ame Mưa
太陽 taiyō Mặt trời
tsuki Mặt trăng
hoshi Ngôi sao
ライトニング raitoningu Sấm chớp
日食 nisshoku Nhật thực
月食 gesshoku Nguyệt thực

Một số mẫu câu tiếng Nhật về bầu trời

  1. 今日は空がとてもきれいなのでピクニックをしましょう。
    Kyō wa sora ga totemo kirei nanode pikunikku o shimashou.
    → Hôm nay bầu trời thật đẹp, hãy đi dã ngoại nhé!

  2. 今日の空は暗い雲でいっぱいです。まもなく雨になるでしょう。
    Kyō no sora wa kurai kumo de ippaidesu. Mamonaku ame ni naru deshou.
    → Bầu trời hôm nay đầy mây đen, có lẽ sắp mưa rồi.

  3. 空の雨の後、虹が現れました。
    Sora no ame no ato, niji ga arawaremashita.
    → Sau cơn mưa, cầu vồng đã xuất hiện trên bầu trời.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/