Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Khi mua sản phẩm, bảo hành là một yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng yên tâm về chất lượng. Trong tiếng Nhật, từ vựng liên quan đến bảo hành không chỉ giúp bạn hiểu về chính sách sản phẩm mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi yêu cầu bảo hành hoặc sửa chữa. Vậy “bảo hành” trong tiếng Nhật được gọi là gì? Hãy cùng khám phá trong bài viết này


Bảo hành tiếng Nhật là gì

“Bảo hành” trong tiếng Nhật là gì? – Từ vựng và Cách sử dụng

Khi mua sản phẩm, đặc biệt là các mặt hàng điện tử hay gia dụng, bảo hành là một yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền lợi người tiêu dùng. Trong tiếng Nhật, từ vựng liên quan đến bảo hành có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các chính sách và quy trình bảo trì, sửa chữa sản phẩm. Vậy “bảo hành” trong tiếng Nhật được gọi là gì? Hãy cùng khám phá trong bài viết này.


1. Từ vựng chính: 保証(ほしょう / hoshou)

Từ “保証” (ほしょう / hoshou) trong tiếng Nhật có nghĩa là “bảo hành” hoặc “bảo đảm”. Đây là từ vựng chính được dùng trong các tình huống liên quan đến bảo hành sản phẩm, bảo đảm chất lượng hoặc dịch vụ.

Ví dụ:

  • 商品には1年間の保証があります。
    (Sản phẩm này có bảo hành 1 năm.)

  • 保証書を失くさないようにしてください。
    (Hãy chắc chắn không làm mất giấy bảo hành.)


2. Các từ ghép với “保証”

Từ “保証” có thể kết hợp với các từ khác để chỉ cụ thể hơn về loại bảo hành hoặc phạm vi bảo hành. Dưới đây là một số từ ghép phổ biến:

Từ vựng ghép Nghĩa
製品保証(せいひんほしょう) Bảo hành sản phẩm
保証期間(ほしょうきかん) Thời gian bảo hành
保証書(ほしょうしょ) Giấy bảo hành
無料保証(むりょうほしょう) Bảo hành miễn phí
延長保証(えんちょうほしょう) Bảo hành mở rộng (bảo hành dài hạn)

Ví dụ:

  • このテレビは製品保証が3年間です。
    (Chiếc tivi này có bảo hành sản phẩm trong 3 năm.)

  • 延長保証をつけることができます。
    (Bạn có thể mua bảo hành mở rộng.)


3. Các động từ liên quan đến bảo hành

Trong tiếng Nhật, có một số động từ được sử dụng khi nói về việc bảo hành, sửa chữa hoặc kiểm tra sản phẩm. Sau đây là một số động từ thường gặp:

  • 保証する(ほしょうする / hoshou suru): Bảo hành, bảo đảm
    → 会社は製品に対して保証することを約束しました。
    (Công ty đã cam kết bảo hành sản phẩm.)

  • 修理する(しゅうりする / shuuri suru): Sửa chữa
    → 製品が壊れた場合、修理サービスを提供します。
    (Trong trường hợp sản phẩm bị hỏng, chúng tôi cung cấp dịch vụ sửa chữa.)

  • 交換する(こうかんする / koukan suru): Đổi, thay thế
    → 不良品の場合は交換します。
    (Trong trường hợp sản phẩm lỗi, chúng tôi sẽ thay thế.)


4. Một số câu giao tiếp liên quan đến bảo hành

Khi giao tiếp về bảo hành, người Nhật thường sử dụng các câu nói sau để trao đổi về thời gian bảo hành, phạm vi bảo hành hoặc yêu cầu sửa chữa. Đây là một số câu giao tiếp thông dụng:

  • この製品には1年間の保証がついていますか?
    (Sản phẩm này có bảo hành 1 năm không?)

  • 保証書を持っているので、修理をお願いできますか?
    (Tôi có giấy bảo hành, tôi có thể yêu cầu sửa chữa không?)

  • 保証期間内に不具合があった場合、無償で修理または交換ができます。
    (Nếu có sự cố trong thời gian bảo hành, bạn sẽ được sửa chữa hoặc thay thế miễn phí.)

  • 保証が切れているので、修理は有料となります。
    (Do bảo hành đã hết, việc sửa chữa sẽ mất phí.)


5. Sự khác biệt giữa bảo hành và bảo trì

Trong tiếng Nhật, ngoài “保証” (hoshou), còn có từ “メンテナンス” (mentenansu), dùng để chỉ “bảo trì”. Sự khác biệt giữa hai khái niệm này là:

  • 保証 (Bảo hành): Áp dụng khi sản phẩm gặp lỗi do nhà sản xuất trong thời gian bảo hành. Bảo hành thường là miễn phí hoặc có mức phí thấp.

  • メンテナンス (Bảo trì): Là dịch vụ bảo dưỡng, kiểm tra định kỳ hoặc sửa chữa sau khi bảo hành hết hạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789 sunwin