| Yêu và sống
Bản đồ tiếng Hàn là gì
Bản đồ tiếng Hàn là 지도 (jido). Bản đồ là hình thu nhỏ tương đối chính xác về một khu vực hay cả Trái Đất.
Từ vựng tiếng Hàn về các nước trên bản đồ.
대만 (taeman): Đài Loan.
태국 (thaeguk): Thái Lan.
영국 (yeongguk): Anh.
미국 (miguk): Mỹ.
베트남 (betheunam): Việt Nam.
인도 (indo): Ấn Độ.
캐나다 (khaenada): Canada.
이탈리아 (ithallia): Ý.
일본 (ilbon): Nhật Bản.
한국 (hanguk): Hàn Quốc.
러시아 (reosia): Nga.
싱가포르 (singgaphoreu): Singapore.
스페인 (seuphein): Tây Ban Nha.
호주 (hoju): Úc.
뉴질랜드 (nyujilraenteu): New Zealand.
브라질 (beurajil): Brazil.
칠레 (chilre): Chile.
중국 (jungguk): Trung Quốc.
캄보디아 (khambotia): Campuchia.
라오스 (looseu): Lào.
몽골 (monggol): Mông Cổ.
인도네시아 (indonesia): Indonesia.
필리핀 (philliphin): Philipin.
이란 (iran): Iran.
이라크 (irakheu): Irag.
네팔 (nephal): Nepal.
Bài viết bản đồ tiếng Hàn là gì được tổng hợp giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn