Auto nghĩa là gì – Từ “auto” trong tiếng Anh là dạng viết tắt của “automatic” – mang nghĩa tự động. Ngoài ra, ở dạng danh từ, “auto” còn có thể dùng để chỉ ô tô hoặc các thiết bị cơ khí tự vận hành.
Tùy theo ngữ cảnh, “auto” có thể được dùng như một tính từ, danh từ, hoặc là phần tạo thành trong các cụm từ kỹ thuật, công nghệ, cơ khí, và đời sống hiện đại.

Phân biệt nghĩa của “Auto”
-
Tính từ (adjective): tự động – có thể hoạt động mà không cần con người can thiệp.
Ví dụ: auto mode (chế độ tự động) -
Danh từ (noun): xe ô tô (nhất là trong tiếng Anh Mỹ)
Ví dụ: auto industry (ngành công nghiệp ô tô) -
Tiền tố (prefix): “auto-” thường đứng trước danh từ/động từ để hình thành các từ ghép mang nghĩa tự động hoặc tự thân.
Ví dụ: autopilot (chế độ lái tự động)
Một số cụm từ tiếng Anh thông dụng với “Auto”
Cụm từ | Nghĩa | Phiên âm |
---|---|---|
Auto-translate | Dịch tự động | /ˌɔː.təʊ.trænzˈleɪt/ |
Auto-program | Chương trình tự động | /ˈɔː.təʊ ˈprəʊ.ɡræm/ |
Auto-recover | Khôi phục tự động | /ˌɔː.təʊ rɪˈkʌ.vər/ |
Auto-jump | Nhảy tự động | /ˈɔː.təʊ dʒʌmp/ |
Auto-tracking | Theo dõi tự động | /ˈɔː.təʊ ˈtræk.ɪŋ/ |
Auto-repeat | Lặp lại tự động | /ˌɔː.təʊ rɪˈpiːt/ |
Auto racing | Đua xe ô tô | /ˈɔː.təʊ ˌreɪ.sɪŋ/ |
Auto-manual mode | Chế độ tự động-thủ công | /ˌɔː.təʊ ˈmæn.ju.əl/ |
Auto accessories | Phụ kiện ô tô | /ˈɔː.təʊ əkˈses.ər.iz/ |
Auto industry | Ngành công nghiệp ô tô | /ˈɔː.təʊ ˈɪn.də.stri/ |
Ví dụ sử dụng từ “Auto” trong câu
-
The app offers an auto-translate feature for international users.
→ Ứng dụng có chức năng dịch tự động cho người dùng quốc tế. -
He was involved in a serious auto accident last week.
→ Anh ấy gặp tai nạn ô tô nghiêm trọng tuần trước. -
This document was auto-saved before the system crashed.
→ Tài liệu này đã được lưu tự động trước khi hệ thống bị lỗi. -
She turned off the auto-correct function on her phone.
→ Cô ấy đã tắt chức năng sửa lỗi chính tả tự động trên điện thoại. -
The new model comes with an advanced auto-braking system.
→ Mẫu xe mới có hệ thống phanh tự động tiên tiến.