Trong quá trình học tiếng Trung, một trong những từ vựng cơ bản và được sử dụng nhiều nhất chính là từ “Ăn”. Vậy “ăn” tiếng Trung là gì? Câu trả lời rất đơn giản – từ “ăn” trong tiếng Trung là 吃 (phiên âm: chī).
1. Ăn – 吃 (chī)
Từ “吃” (chī) là một động từ thông dụng trong tiếng Trung, mang nghĩa là ăn. Đây là từ được dùng hằng ngày trong giao tiếp, giống như trong tiếng Việt chúng ta hay nói “ăn cơm”, “ăn sáng”, “ăn trưa” v.v.
Ví dụ:
-
我吃饭了。(Wǒ chī fàn le.) – Tôi ăn cơm rồi.
-
你想吃什么?(Nǐ xiǎng chī shénme?) – Bạn muốn ăn gì?
Điều thú vị là từ 吃 không chỉ giới hạn trong nghĩa là “ăn thức ăn”, mà còn được mở rộng trong rất nhiều cách nói thông dụng và thành ngữ.
2. Một số cụm từ thông dụng với “吃”
Trong tiếng Trung, từ “吃” có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ rất phổ biến:
-
吃饭 (chī fàn): ăn cơm
-
吃早餐 (chī zǎocān): ăn sáng
-
吃午饭 (chī wǔfàn): ăn trưa
-
吃晚饭 (chī wǎnfàn): ăn tối
-
吃药 (chī yào): uống thuốc
-
吃亏 (chī kuī): chịu thiệt, bị thiệt thòi
-
吃惊 (chī jīng): giật mình, bất ngờ
Như vậy, từ “吃” không chỉ được dùng để nói đến việc ăn uống, mà còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ để thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái.
3. Một vài thành ngữ thú vị với “吃”
Tiếng Trung rất giàu thành ngữ và cách nói biểu cảm. Từ “吃” cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ thú vị:
-
吃不了兜着走 (chī bù liǎo dōu zhe zǒu): làm không xong thì tự chịu hậu quả
-
吃香喝辣 (chī xiāng hē là): ăn ngon uống cay – sống sung sướng
-
吃力不讨好 (chī lì bù tǎo hǎo): bỏ công mà không được công nhận, làm ơn mắc oán
Những câu này không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ mà còn giúp hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Hoa.
4. Mở rộng chủ đề: Một số từ vựng liên quan đến ăn uống
-
饭店 (fàndiàn): nhà hàng
-
菜单 (càidān): thực đơn
-
小吃 (xiǎochī): đồ ăn vặt
-
美食 (měishí): món ngon
-
餐厅 (cāntīng): phòng ăn/nhà hàng