Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Ắc quy là một bộ phận rất quen thuộc trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực ô tô, xe máy, thiết bị điện và điện tử. Khi học tiếng Nhật, nếu bạn quan tâm đến các chủ đề kỹ thuật, cơ khí, hoặc điện tử, thì việc biết cách nói và sử dụng từ “ắc quy” là điều rất cần thiết. Vậy trong tiếng Nhật, “ắc quy” là gì và sử dụng ra sao trong các ngữ cảnh khác nhau?

Ắc quy trong tiếng Nhật là gì

Trong tiếng Nhật, “ắc quy” được gọi là バッテリー, đọc là “batterī”. Đây là từ mượn trực tiếp từ tiếng Anh “battery”, và là cách gọi phổ biến trong đời sống hằng ngày. Từ này được viết bằng katakana – hệ chữ dùng để phiên âm từ mượn nước ngoài. バッテリー thường được dùng để chỉ ắc quy trong xe máy, ô tô, hoặc pin sạc trong các thiết bị điện tử như điện thoại, laptop, máy ảnh.

Ví dụ, khi nói “Ắc quy ô tô hết điện rồi”, bạn có thể nói là「車のバッテリーが上がった」(くるまのバッテリーがあがった). Trong đó, 「車」 nghĩa là xe ô tô, 「上がった」nghĩa là hết, cạn, chỉ tình trạng ắc quy không còn điện.

Ngoài ra, trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc tài liệu chuyên ngành, từ “ắc quy” đôi khi còn được gọi là 蓄電池, đọc là ちくでんち (chikudenchi). Từ này mang tính chuyên môn hơn, được dùng để chỉ loại pin hoặc thiết bị có khả năng lưu trữ và tích điện. 「蓄」nghĩa là tích trữ, 「電」là điện, và「池」là pin, bình điện. 蓄電池 thường dùng trong bối cảnh nói về hệ thống năng lượng, lưu trữ điện mặt trời, hoặc pin công nghiệp.

Ví dụ, khi nói về hệ thống điện mặt trời có tích trữ điện, người ta có thể nói「太陽光発電の蓄電池」nghĩa là “ắc quy lưu trữ của hệ thống điện mặt trời.”

Từ バッテリー cũng có thể kết hợp với các từ khác để mô tả tình trạng hoặc hành động liên quan đến ắc quy. Ví dụ: 「バッテリーを交換する」nghĩa là “thay ắc quy”, 「バッテリーを充電する」nghĩa là “sạc ắc quy”, 「バッテリーの寿命」nghĩa là “tuổi thọ của ắc quy”.

Một số tình huống khác bạn có thể gặp là khi mang xe đi sửa hoặc gọi cứu hộ vì ắc quy hết điện. Khi đó, bạn có thể nói với nhân viên sửa xe:「バッテリーが切れました」nghĩa là “Ắc quy đã hết điện” hoặc 「新しいバッテリーに交換したいです」nghĩa là “Tôi muốn thay ắc quy mới.”

Việc nắm rõ từ vựng về “ắc quy” không chỉ giúp ích trong giao tiếp đời thường mà còn rất quan trọng với những ai học tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật, cơ khí, hoặc làm việc trong lĩnh vực bảo trì, lắp ráp và sửa chữa thiết bị. Dù sử dụng từ バッテリー trong sinh hoạt hằng ngày hay 蓄電池 trong các văn bản chuyên môn, bạn đều cần hiểu đúng ngữ cảnh để dùng từ chính xác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *