Trong thời đại hiện nay, in ấn là một phần không thể thiếu trong đời sống, từ tài liệu học tập, văn phòng cho đến lĩnh vực thiết kế, quảng cáo. Khi học tiếng Trung, việc biết cách nói “in ấn” và các từ vựng liên quan đến in ấn sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống học tập và công việc. Vậy “in ấn” trong tiếng Trung là gì?
Từ “in ấn” trong tiếng Trung là “打印”, phiên âm là “dǎ yìn”. Đây là cách nói phổ biến và thông dụng nhất trong giao tiếp hiện đại. Trong đó, “打” có nghĩa là “nhấn, đánh”, còn “印” nghĩa là “dấu in, in ấn”. Khi ghép lại, “打印” mang nghĩa là thao tác sử dụng máy móc để in ra văn bản, hình ảnh trên giấy hoặc vật liệu khác. Ví dụ: “我需要打印这份文件。” nghĩa là “Tôi cần in tài liệu này.”
Nếu nói đến “in” theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả ngành in ấn như một lĩnh vực sản xuất chuyên nghiệp, người Trung thường dùng từ “印刷”, phiên âm là “yìn shuā”. Trong đó, “刷” có nghĩa là “quét, chà, chải” nhưng khi đi với “印” thì mang nghĩa là in ấn theo quy mô lớn. “印刷” thường dùng trong ngành công nghiệp in ấn, như in sách, báo, tạp chí, bao bì sản phẩm. Ví dụ: “这本书正在印刷中。” nghĩa là “Cuốn sách này đang được in.”
Ngoài ra, còn một số từ vựng liên quan đến in ấn mà người học tiếng Trung nên biết. “打印机” là máy in, trong đó “机” có nghĩa là máy móc. “打印纸” là giấy in. “复印” có nghĩa là sao chép hoặc photocopy, trong đó “复” là lặp lại, còn “印” vẫn giữ nghĩa là in. Nếu bạn muốn in màu, bạn có thể nói “彩色打印”, còn in trắng đen là “黑白打印”. Khi nói đến in hai mặt, người ta dùng cụm “双面打印”.
Trong môi trường văn phòng hay trường học, bạn có thể bắt gặp các mẫu câu thông dụng như: “请帮我打印一下。” nghĩa là “Làm ơn in giúp tôi một chút.” Hoặc “我去打印店。” nghĩa là “Tôi đi đến tiệm in.”
Với sự phát triển công nghệ, in ấn ngày nay không chỉ giới hạn ở giấy mà còn mở rộng ra nhiều chất liệu như vải, nhựa, kim loại. Khi đó, các từ như “数码印刷” (in kỹ thuật số), “喷墨打印” (in phun), hay “激光打印” (in laser) cũng được sử dụng rộng rãi.