Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Mì xào bò tiếng Anh là fried noodles with beef. Mì xào bò cung cấp cho cơ thể nguồn năng lượng, vừa là món ăn thay đổi khẩu vị cho gia đình, khâu chế biến nhanh chóng và chứa nhiều vitamin.

Mì xào bò tiếng Anh là fried noodles with beef, là một món ăn được rất nhiều người yêu thích bởi hương vị đậm đà khó quên của nó. Món ăn này có thể sử dụng cho những bữa sáng của gia đình.

Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu chế biến món mì xào bò.

Noodles /ˈnuː.dəl/: Mì sợi.

Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: Tỏi.

Carrot /ˈkær.ət/: Cà rốt.

Onion /ˈʌn.jən/: Củ hành tây.

Scallion /ˈskæl.i.ən/: Hành lá.

Mì xào bò tiếng Anh là gì

Cilantro /sɪˈlæn.trəʊ/: Ngò.

Fried beef /fraɪd biːf/: Thịt bò xào.

Purple onion /ˈpɜː.pəl ˈʌn.jən/: Hành tím.

Spoon vegetables /spuːn ˈvedʒ.tə.bəl/: Rau cải thìa.

Các bước chế biến món mì xào bò bằng từ vựng Anh.

Prepare the noodles with the prepared ingredients.

Sơ chế mì cùng với các nguyên liệu đã chuẩn bị.

Stir fry vegetables and process ingredients.

Xào rau và chế biến nguyên liệu.

Fry the noodles and complete the dish.

Chiên mì và hoàn thành món ăn.

Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789