Mì xào bò tiếng Anh là fried noodles with beef, là một món ăn được rất nhiều người yêu thích bởi hương vị đậm đà khó quên của nó. Món ăn này có thể sử dụng cho những bữa sáng của gia đình.
Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu chế biến món mì xào bò.
Noodles /ˈnuː.dəl/: Mì sợi.
Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: Tỏi.
Carrot /ˈkær.ət/: Cà rốt.
Onion /ˈʌn.jən/: Củ hành tây.
Scallion /ˈskæl.i.ən/: Hành lá.
Cilantro /sɪˈlæn.trəʊ/: Ngò.
Fried beef /fraɪd biːf/: Thịt bò xào.
Purple onion /ˈpɜː.pəl ˈʌn.jən/: Hành tím.
Spoon vegetables /spuːn ˈvedʒ.tə.bəl/: Rau cải thìa.
Các bước chế biến món mì xào bò bằng từ vựng Anh.
Prepare the noodles with the prepared ingredients.
Sơ chế mì cùng với các nguyên liệu đã chuẩn bị.
Stir fry vegetables and process ingredients.
Xào rau và chế biến nguyên liệu.
Fry the noodles and complete the dish.
Chiên mì và hoàn thành món ăn.
Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.