Sóng điện thoại tiếng Anh là Phone waves. Trong thời đại công nghệ hiện nay, điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày. Một yếu tố quan trọng giúp điện thoại hoạt động được chính là sóng điện thoại.
Sóng điện thoại tiếng Anh là gì?
Sóng điện thoại trong tiếng Anh được gọi là “mobile signal” hoặc “cellular signal”. Ngoài ra, bạn cũng có thể bắt gặp các cụm từ tương đương như:
-
Phone signal – Tín hiệu điện thoại
-
Cell phone reception – Vùng phủ sóng di động
-
Network signal – Tín hiệu mạng
-
Signal strength – Cường độ tín hiệu
Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng này. Ví dụ, khi bạn đang ở một khu vực không có sóng, bạn có thể nói:
“I don’t have any signal here.” (Tôi không có sóng ở đây.)
“The mobile signal is very weak in this area.” (Sóng điện thoại ở khu vực này rất yếu.)
Tại sao sóng điện thoại quan trọng?
Sóng điện thoại giúp thiết bị của bạn kết nối với nhà mạng để thực hiện cuộc gọi, gửi tin nhắn và truy cập internet. Nếu không có sóng, bạn sẽ không thể liên lạc hoặc sử dụng dữ liệu di động.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến sóng điện thoại bao gồm:
-
Vị trí địa lý (rừng núi, tầng hầm, khu vực xa trạm phát sóng)
-
Thời tiết (mưa bão, sét)
-
Chất lượng hạ tầng viễn thông
-
Khoảng cách đến trạm phát sóng (cell tower)
Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến sóng điện thoại
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
No signal | Không có sóng |
Weak signal | Sóng yếu |
Full signal / strong signal | Sóng mạnh |
Signal bar(s) | Vạch sóng (trên điện thoại) |
Drop call / lost connection | Rớt cuộc gọi / mất kết nối |
Flight mode / Airplane mode | Chế độ máy bay |
Ví dụ trong giao tiếp:
“Sorry, I lost the call. The signal dropped suddenly.”
(Xin lỗi, tôi bị ngắt cuộc gọi. Sóng bị mất đột ngột.)
“Can we talk later? I’m in a place with no signal.”
(Chúng ta nói chuyện sau được không? Tôi đang ở nơi không có sóng.)