Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Bị xước tiếng Trung là “bèi guā (被刮)”. Trong đời sống hằng ngày, việc bị xước, trầy da do va chạm, tai nạn nhỏ hay cào trúng vật sắc là điều thường gặp. Khi học tiếng Trung, bạn cũng nên biết cách mô tả tình trạng này, đặc biệt khi cần mô tả vết thương, đi bác sĩ, hoặc mua thuốc.

Bị xước tiếng Trung là gì

1. “Bị xước” trong tiếng Trung là gì?

Cách nói phổ biến nhất của “bị xước” trong tiếng Trung là:

被刮 (bèi guā)

  • : Bị (cấu trúc bị động)

  • : Cào, trầy xước

Ví dụ:

  • 我的手被刮了。
    (Tay tôi bị xước rồi.)

2. Các từ đồng nghĩa, gần nghĩa với “bị xước”

Dưới đây là một số cách diễn đạt khác liên quan đến trầy xước, chấn thương nhẹ:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
抓痕 zhuāhén Vết cào, vết trầy do móng
擦伤 cāshāng Trầy xước nhẹ (trầy da)
摔破 shuāipò Té trầy, va đập gây tróc da

Ví dụ:

  • 他摔了一跤,腿上有点擦伤。
    (Anh ấy bị ngã, chân bị trầy nhẹ.)

3. Từ vựng liên quan đến vết thương, trầy xước

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
受伤 shòushāng Bị thương
负伤 fùshāng Chấn thương
伤口 shāngkǒu Vết thương, miệng vết thương
téng Đau
出血 chūxuè Chảy máu
流血 liúxuè Đổ máu

4. Chăm sóc khi bị xước – từ vựng y tế cơ bản

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
止血 zhǐxiě Cầm máu
绷带 bēngdài Băng vải
包扎 bāozhā Băng bó
创可贴 chuāngkětiē Băng cá nhân
止痛 zhǐtòng Giảm đau
药物 yàowù Thuốc
吃药 chī yào Uống thuốc
疤痕 bāhén Sẹo

Ví dụ:

  • 用创可贴贴一下,帮助止血。
    (Dán băng cá nhân vào để cầm máu.)

  • 这个药可以止痛和预防感染。
    (Thuốc này giúp giảm đau và ngừa nhiễm trùng.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/