Tập gym tiếng Hàn là 체육관 (cheyuggwan). Tập Gym đang là trào lưu hot của giới trẻ, nó giúp cho người gầy thành mập, người mập thành ốm, người yếu thành người có cơ bắp và còn rất tốt cho sức khỏe. Tập gym tiếng Hàn là 체육관 (cheyuggwan).
1. Tập gym trong tiếng Hàn là gì?
Trong tiếng Hàn, “tập gym” có thể diễn đạt bằng nhiều cách:
-
헬스하다 (helseu-hada): Tập gym, tập thể hình (từ mượn tiếng Anh “health”)
-
운동하다 (undong-hada): Tập thể dục nói chung
-
헬스장 (helseu-jang): Phòng gym / phòng tập thể hình
Ví dụ:
-
저는 매일 헬스장에 가요.
(Tôi đi phòng gym mỗi ngày.) -
운동하는 것이 건강에 좋아요.
(Tập thể dục rất tốt cho sức khỏe.)
2. Từ vựng tiếng Hàn về phòng gym và thể hình
Từ tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
헬스장 | helseu-jang | Phòng gym |
운동 | undong | Tập thể dục |
헬스 | helseu | Thể hình / Gym |
웨이트 트레이닝 | weiteu teureining | Tập tạ (weight training) |
유산소 운동 | yusanso undong | Bài tập cardio |
근력 운동 | geunryeok undong | Bài tập tăng cơ |
러닝머신 | reoning-meosin | Máy chạy bộ |
자전거 머신 | jajeongeo meosin | Máy đạp xe |
벤치프레스 | bench-peureseu | Bài tập đẩy ngực (bench press) |
아령 | aryung | Tạ tay |
바벨 | babel | Thanh tạ dài (barbell) |
스트레칭 | seuteureching | Giãn cơ (stretching) |
복근 | bokgeun | Cơ bụng |
등근육 | deung-geun-yuk | Cơ lưng |
팔근육 | pal-geun-yuk | Cơ tay |
운동복 | undong-bok | Đồ tập |
트레이너 | teureineo | Huấn luyện viên (trainer) |
체중 | chejung | Cân nặng |
몸매 | mommae | Vóc dáng |
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn tại phòng gym
-
오늘은 어떤 운동을 할 거예요?
(Hôm nay bạn sẽ tập bài gì?) -
근력 운동을 주로 하고 있어요.
(Tôi chủ yếu tập các bài tăng cơ.) -
헬스장 회원권은 얼마예요?
(Thẻ thành viên phòng gym bao nhiêu tiền vậy?) -
트레이너가 운동 방법을 잘 알려줘요.
(Huấn luyện viên hướng dẫn bài tập rất kỹ.)
4. Mẹo học tiếng Hàn qua việc tập thể hình
-
Khi đến phòng gym, hãy thử dùng tiếng Hàn giao tiếp với huấn luyện viên hoặc người Hàn.
-
Ghi nhớ từ vựng qua bảng hiệu trong phòng tập hoặc ứng dụng học từ theo chủ đề.
-
Xem video hướng dẫn tập luyện bằng tiếng Hàn để làm quen với ngữ điệu và cách diễn đạt.