Kiểm hóa tiếng Anh là Inspection.Trong hoạt động xuất nhập khẩu, kiểm hóa là một khái niệm quen thuộc, liên quan đến quy trình kiểm tra hàng hóa bởi cơ quan hải quan trước khi thông quan.
1. “Kiểm hóa” trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “kiểm hóa” thường được diễn đạt bằng các cụm từ sau:
-
Customs inspection: Kiểm tra hải quan
-
Physical inspection: Kiểm tra thực tế hàng hóa
-
Cargo inspection: Kiểm tra hàng hóa
-
Goods verification: Xác minh hàng hóa
Tùy vào ngữ cảnh và mức độ kiểm tra, bạn có thể dùng linh hoạt các từ trên.
Ví dụ:
-
“The shipment is under customs inspection.”
(Lô hàng đang bị kiểm hóa bởi hải quan.) -
“Some goods may require physical inspection before clearance.”
(Một số hàng hóa có thể cần kiểm tra thực tế trước khi thông quan.)
2. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến kiểm hóa & thủ tục hải quan
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Customs | Hải quan |
Customs clearance | Thủ tục thông quan |
Customs officer | Nhân viên hải quan |
Inspection order | Lệnh kiểm hóa |
Inspection report | Biên bản kiểm hóa |
Physical check | Kiểm tra thực tế |
Cargo manifest | Bảng kê hàng hóa |
Declaration form | Tờ khai hải quan |
Import/export declaration | Tờ khai xuất/nhập khẩu |
Goods classification | Phân loại hàng hóa |
Seals and marks | Niêm phong và ký hiệu hàng |
Container inspection | Kiểm tra container |
Random inspection | Kiểm tra ngẫu nhiên |
Suspicious items | Hàng hóa khả nghi |
Clearance delay | Trì hoãn thông quan |
Customs duties | Thuế hải quan |
3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về kiểm hóa
-
“Your shipment has been selected for a physical customs inspection.”
(Lô hàng của bạn đã được chọn để kiểm tra thực tế bởi hải quan.) -
“Please provide the packing list and invoice for the customs inspection.”
(Vui lòng cung cấp bảng kê đóng gói và hóa đơn cho việc kiểm hóa.) -
“After the inspection, the container will be sealed and released.”
(Sau khi kiểm hóa xong, container sẽ được niêm phong và thông quan.) -
“Any discrepancies in declared goods may lead to penalties.”
(Bất kỳ sai lệch nào trong hàng khai báo có thể dẫn đến xử phạt.)
4. Các loại kiểm hóa phổ biến trong thực tế
-
Kiểm hóa toàn bộ (Full inspection): Hải quan kiểm tra toàn bộ lô hàng.
-
Kiểm hóa một phần (Partial inspection): Kiểm tra một phần đại diện của lô hàng.
-
Kiểm hóa ngẫu nhiên (Random inspection): Chọn ngẫu nhiên lô hàng để kiểm tra.
-
Kiểm hóa theo rủi ro (Risk-based inspection): Kiểm tra dựa trên đánh giá mức độ rủi ro.