Các vật dụng Văn phòng phẩm trong tiếng Trung là 文具 (wénjù). Bài viết bao gồm các danh từ chính, phân loại theo nhóm, kèm theo cách phát âm (phiên âm Pinyin) và nghĩa tiếng Việt để dễ học hơn
Các vật dụng Văn phòng phẩm trong tiếng Trung
1. Dụng cụ viết – 书写工具 (shūxiě gōngjù)
Tiếng Trung
Pinyin
Tiếng Việt
铅笔
qiānbǐ
bút chì
自动铅笔
zìdòng qiānbǐ
bút chì bấm
圆珠笔
yuánzhūbǐ
bút bi
中性笔
zhōngxìngbǐ
bút gel
钢笔
gāngbǐ
bút máy
彩色笔
cǎisèbǐ
bút màu
马克笔
mǎkèbǐ
bút đánh dấu (marker)
荧光笔
yíngguāngbǐ
bút dạ quang
蜡笔
làbǐ
bút sáp
白板笔
báibǎnbǐ
bút bảng trắng
画笔
huàbǐ
bút vẽ
毛笔
máobǐ
bút lông (thư pháp)
2. Giấy tờ – 纸张类 (zhǐzhāng lèi)
Tiếng Trung
Pinyin
Tiếng Việt
纸
zhǐ
giấy
复印纸
fùyìnzhǐ
giấy photocopy
打印纸
dǎyìnzhǐ
giấy in
信纸
xìnzhǐ
giấy viết thư
草稿纸
cǎogǎozhǐ
giấy nháp
便利贴
biànlìtiē
giấy ghi chú
记事本
jìshìběn
sổ ghi chép
便签本
biànqiānběn
sổ note nhỏ
文件夹
wénjiànjiá
bìa tài liệu
文件袋
wénjiàndài
túi đựng tài liệu
活页纸
huóyèzhǐ
giấy rời có lỗ
日历本
rìlìběn
sổ lịch
计划本
jìhuàběn
sổ kế hoạch
账本
zhàngběn
sổ kế toán
3. Dụng cụ văn phòng – 办公工具 (bàngōng gōngjù)
Tiếng Trung
Pinyin
Tiếng Việt
剪刀
jiǎndāo
kéo
订书机
dìngshūjī
máy bấm kim
订书针
dìngshūzhēn
kim bấm
起钉器
qǐdīngqì
dụng cụ gỡ kim
胶水
jiāoshuǐ
keo dán
双面胶
shuāngmiànjiāo
băng keo hai mặt
透明胶带
tòumíng jiāodài
băng keo trong
美工刀
měigōngdāo
dao rọc giấy
尺子
chǐzi
thước
卷笔刀
juǎnbǐdāo
gọt bút chì
橡皮擦
xiàngpícā
cục tẩy
胶棒
jiāobàng
keo khô
文件架
wénjiànjià
kệ đựng tài liệu
打孔机
dǎkǒngjī
máy đục lỗ
白板
báibǎn
bảng trắng
黑板
hēibǎn
bảng đen
白板擦
báibǎncā
khăn lau bảng trắng
4. Thiết bị văn phòng – 办公设备 (bàngōng shèbèi)
Tiếng Trung
Pinyin
Tiếng Việt
打印机
dǎyìnjī
máy in
复印机
fùyìnjī
máy photocopy
传真机
chuánzhēnjī
máy fax
扫描仪
sǎomiáoyí
máy scan
投影仪
tóuyǐngyí
máy chiếu
计算器
jìsuànqì
máy tính (calculator)
电脑
diànnǎo
máy tính
键盘
jiànpán
bàn phím
鼠标
shǔbiāo
chuột máy tính
屏幕
píngmù
màn hình
U盘
U pán
USB
插座
chāzuò
ổ điện
电源线
diànyuánxiàn
dây nguồn
5. Các đồ vật phụ trợ – 其他办公用品 (qítā bàngōng yòngpǐn)
Tiếng Trung
Pinyin
Tiếng Việt
椅子
yǐzi
ghế
桌子
zhuōzi
bàn
文件柜
wénjiànguì
tủ tài liệu
名片夹
míngpiànjiá
hộp đựng danh thiếp
名片
míngpiàn
danh thiếp
闹钟
nàozhōng
đồng hồ báo thức
垃圾桶
lājītǒng
thùng rác
灯
dēng
đèn
报告夹
bàogàojiá
bìa kẹp báo cáo
胶圈
jiāoquān
vòng nhựa (bìa còng)
标签纸
biāoqiānzhǐ
giấy dán nhãn
Lượt xem: 754