Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Kỹ thuật điện tử viễn thông là một lĩnh vực quan trọng trong ngành công nghệ thông tin và truyền thông, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các hệ thống liên lạc hiện đại. Khi học hoặc làm việc trong ngành này, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, hiểu tài liệu kỹ thuật và nâng cao trình độ chuyên môn. Vậy Kỹ thuật điện tử viễn thông tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

Kỹ thuật điện tử viễn thông tiếng Anh là gì

1. Kỹ thuật điện tử viễn thông tiếng Anh là gì?

Kỹ thuật điện tử viễn thông trong tiếng Anh gọi là Electronics and Telecommunications Engineering. Đây là ngành học và lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến thiết kế, phát triển và bảo trì các thiết bị, hệ thống truyền dẫn tín hiệu điện tử và thông tin viễn thông.

  • Ví dụ câu:

    • I am studying Electronics and Telecommunications Engineering. (Tôi đang học ngành kỹ thuật điện tử viễn thông.)

    • The field of telecommunications engineering is rapidly evolving. (Lĩnh vực kỹ thuật viễn thông đang phát triển nhanh chóng.)

2. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện tử viễn thông

  • Electronics — Điện tử

  • Telecommunications — Viễn thông

  • Signal — Tín hiệu

  • Transmission — Truyền dẫn

  • Receiver — Bộ thu

  • Transmitter — Bộ phát

  • Circuit — Mạch điện

  • Modulation — Điều chế

  • Demodulation — Giải điều chế

  • Antenna — Ăng-ten

  • Network — Mạng

  • Fiber optic — Cáp quang

  • Wireless — Không dây

  • Satellite — Vệ tinh

  • Bandwidth — Băng thông

  • Frequency — Tần số

  • Amplifier — Bộ khuếch đại

  • Filter — Bộ lọc

  • Multiplexer — Bộ ghép kênh

  • Router — Bộ định tuyến

  • Protocol — Giao thức

3. Một số khái niệm quan trọng trong kỹ thuật điện tử viễn thông

  • Signal processing (Xử lý tín hiệu): Quá trình phân tích và biến đổi tín hiệu để truyền tải hoặc nhận dạng.

  • Communication system (Hệ thống truyền thông): Tập hợp các thiết bị và phương tiện giúp truyền và nhận thông tin.

  • Wireless communication (Truyền thông không dây): Phương thức truyền tín hiệu không cần dây dẫn vật lý, ví dụ như sóng radio, vi sóng.

  • Fiber optic communication (Truyền thông cáp quang): Sử dụng sợi quang để truyền tín hiệu với tốc độ cao và khoảng cách xa.

4. Vai trò và ứng dụng của kỹ thuật điện tử viễn thông

Kỹ thuật điện tử viễn thông đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển mạng lưới truyền thông hiện đại, bao gồm mạng di động, internet, truyền hình cáp, vệ tinh và các hệ thống an ninh. Những kỹ sư trong lĩnh vực này thiết kế các thiết bị và giao thức giúp truyền tải thông tin nhanh chóng, ổn định và an toàn.

5. Cơ hội nghề nghiệp với ngành kỹ thuật điện tử viễn thông

Ngành kỹ thuật điện tử viễn thông mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn như:

  • Kỹ sư thiết kế mạch điện tử (Electronics Engineer)

  • Kỹ sư viễn thông (Telecommunications Engineer)

  • Chuyên viên mạng (Network Specialist)

  • Kỹ thuật viên bảo trì hệ thống viễn thông (Telecommunications Technician)

  • Chuyên gia phát triển phần mềm mạng (Network Software Developer)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/