Ngành điện lạnh là một lĩnh vực kỹ thuật quan trọng liên quan đến việc thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo trì các hệ thống làm lạnh như điều hòa không khí, tủ lạnh, máy lạnh, máy đông lạnh,… Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện lạnh gọi là 冷凍空調 (れいとうくうちょう, reitō kūchō) – nghĩa là “Điện lạnh và điều hòa không khí”.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện lạnh cần thiết:
1. Các thiết bị điện lạnh cơ bản
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
冷蔵庫 | れいぞうこ (reizōko) | Tủ lạnh |
エアコン | eakon | Máy điều hòa |
冷凍機 | れいとうき (reitōki) | Máy làm lạnh |
冷凍庫 | れいとうこ (reitōko) | Tủ đông |
コンプレッサー | konpuressā | Máy nén khí (compressor) |
蒸発器 | じょうはつき (jōhatsuki) | Bộ bay hơi |
凝縮器 | ぎょうしゅくき (gyōshukuki) | Bộ ngưng tụ |
2. Các bộ phận và linh kiện
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
冷媒 | れいばい (reibai) | Môi chất lạnh |
配管 | はいかん (haikan) | Ống dẫn, đường ống |
バルブ | barubu | Van |
フィルター | firutā | Lọc, bộ lọc |
モーター | mōtā | Động cơ |
温度センサー | おんどセンサー (ondo sensā) | Cảm biến nhiệt độ |
電源コード | でんげんコード (dengen kōdo) | Dây điện |
3. Các thuật ngữ kỹ thuật
Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
冷却 | れいきゃく (reikyaku) | Làm lạnh, làm mát |
断熱 | だんねつ (dannetsu) | Cách nhiệt |
圧縮 | あっしゅく (asshuku) | Nén, ép |
膨張 | ぼうちょう (bōchō) | Giãn nở |
循環 | じゅんかん (junkan) | Tuần hoàn |
冷媒漏れ | れいばいもれ (reibai more) | Rò rỉ môi chất lạnh |
消費電力 | しょうひでんりょく (shōhi denryoku) | Công suất tiêu thụ điện |
4. Ví dụ câu tiếng Nhật liên quan đến điện lạnh
-
エアコンの冷媒漏れを修理しなければなりません。
(Eakon no reibai more o shūri shinakereba narimasen)
→ Phải sửa chữa rò rỉ môi chất lạnh của máy điều hòa. -
コンプレッサーが故障しているため、冷却ができません。
(Konpuressā ga koshō shite iru tame, reikyaku ga dekimasen)
→ Máy nén bị hỏng nên không thể làm lạnh. -
新しい冷蔵庫は省エネで消費電力が少ないです。
(Atarashii reizōko wa shōene de shōhi denryoku ga sukunai desu)
→ Tủ lạnh mới tiết kiệm năng lượng và tiêu thụ điện thấp. -
配管の断熱が不十分だと、効率が悪くなります。
(Haikan no dannetsu ga fujūbun da to, kōritsu ga waruku narimasu)
→ Nếu cách nhiệt đường ống không tốt, hiệu suất sẽ giảm.
5. Lời khuyên khi học tiếng Nhật chuyên ngành điện lạnh
-
Học theo nhóm từ liên quan: Nên học theo nhóm từ như thiết bị, linh kiện, thuật ngữ để dễ nhớ.
-
Thực hành bằng câu: Tạo câu ví dụ liên quan đến công việc thực tế giúp nhớ lâu hơn.
-
Trau dồi từ mượn tiếng Anh: Nhiều từ trong ngành điện lạnh là mượn tiếng Anh, ví dụ như コンプレッサー (compressor), フィルター (filter), vì vậy nên nắm chắc cách phát âm và nghĩa.
-
Tìm hiểu thêm về kỹ thuật: Hiểu cơ bản về hoạt động máy lạnh, tủ lạnh sẽ giúp bạn hiểu sâu từ vựng.