Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Cụm từ “Đi chơi” trong tiếng Nhật thường được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là:

  • 遊びに行く (asobi ni iku) – đi chơi

  • 出かける (dekakeru) – ra ngoài / đi chơi (nói chung)

  • 旅行する (ryokō suru) – đi du lịch

  • お出かけする (odekake suru) – đi ra ngoài (lịch sự, nhẹ nhàng)

Đi chơi tiếng Nhật là gì

1. Cách nói “đi chơi” trong tiếng Nhật

  • 遊びに行く(あそびにいく)
    → Đây là cách nói tự nhiên và phổ biến nhất khi bạn muốn nói “đi chơi” với bạn bè, người thân.

    Ví dụ:
    明日、友達と遊びに行きます。
    (Ashita, tomodachi to asobi ni ikimasu)
    → Ngày mai, tôi sẽ đi chơi với bạn.

  • 出かける(でかける)
    → Mang nghĩa chung là “ra ngoài”, không chỉ dùng cho đi chơi mà còn cho việc đi làm, đi học,…

    Ví dụ:
    母はもう出かけました。
    (Haha wa mō dekakemashita)
    → Mẹ tôi đã ra ngoài rồi.

  • 旅行する(りょこうする)
    → Nghĩa là “đi du lịch”, cũng thuộc nhóm “đi chơi” nhưng thường là đi xa, có kế hoạch.

    Ví dụ:
    夏休みに沖縄へ旅行します。
    (Natsuyasumi ni Okinawa e ryokō shimasu)
    → Kỳ nghỉ hè tôi sẽ đi du lịch Okinawa.

  • お出かけする(おでかけする)
    → Dạng lịch sự, nhẹ nhàng, thường dùng trong hội thoại thân thiện hoặc với người lớn tuổi.

    Ví dụ:
    お出かけですか?
    (Odekake desu ka?)
    → Anh/chị đi ra ngoài à?

2. Từ vựng liên quan đến “đi chơi” trong tiếng Nhật

Từ tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
公園 こうえん (kōen) Công viên
映画館 えいがかん (eigakan) Rạp chiếu phim
買い物する かいものする (kaimono suru) Đi mua sắm
デートする でーとする (dēto suru) Hẹn hò
食事する しょくじする (shokuji suru) Ăn uống
ドライブする どらいぶする (doraibu suru) Lái xe đi chơi
友達 ともだち (tomodachi) Bạn bè
週末 しゅうまつ (shūmatsu) Cuối tuần
楽しい たのしい (tanoshii) Vui vẻ
遊ぶ あそぶ (asobu) Chơi đùa, vui chơi

3. Một số ví dụ câu dùng từ “đi chơi”

  • 今日は天気がいいから、遊びに行きましょう!
    (Kyō wa tenki ga ii kara, asobi ni ikimashō!)
    → Hôm nay trời đẹp, đi chơi nhé!

  • 子供たちは公園で遊んでいます。
    (Kodomotachi wa kōen de asondeimasu)
    → Bọn trẻ đang chơi ở công viên.

  • 週末に家族と出かけます。
    (Shūmatsu ni kazoku to dekakemasu)
    → Cuối tuần tôi ra ngoài với gia đình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trường tốt nhất Ảnh Nail venicestore vua gà nướng uu88 com https://go8.baby/ https://go89.living/ https://789f.site/ https://kkwin.io/ sunwin https://kjc.credit/ mot88 https://88okwin.com/