Trà sữa trong tiếng Trung gọi là 奶茶 (nǎichá), là sự kết hợp giữa “奶” (sữa) và “茶” (trà). Đây là một trong những đồ uống phổ biến nhất ở Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á khác.
Nếu bạn yêu thích trà sữa và đang học tiếng Trung, thì việc nắm được bộ từ vựng liên quan sẽ giúp bạn tự tin gọi món, nói chuyện về sở thích và thậm chí là tìm hiểu văn hóa kinh doanh trà sữa của người Trung Quốc.
Từ vựng cơ bản về trà sữa
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
奶茶 | nǎichá | Trà sữa |
茶 | chá | Trà |
牛奶 | niúnǎi | Sữa bò |
珍珠奶茶 | zhēnzhū nǎichá | Trà sữa trân châu |
珍珠 | zhēnzhū | Trân châu |
奶盖 | nǎigài | Kem cheese / milk foam |
红茶 | hóngchá | Hồng trà (trà đen) |
绿茶 | lǜchá | Lục trà (trà xanh) |
乌龙茶 | wūlóngchá | Trà ô long |
抹茶 | mǒchá | Matcha (trà xanh Nhật) |
芋泥奶茶 | yùní nǎichá | Trà sữa khoai môn |
巧克力奶茶 | qiǎokèlì nǎichá | Trà sữa socola |
Topping phổ biến trong trà sữa
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
珍珠 | zhēnzhū | Trân châu |
布丁 | bùdīng | Pudding |
椰果 | yēguǒ | Thạch dừa |
芋圆 | yùyuán | Khoai dẻo |
红豆 | hóngdòu | Đậu đỏ |
仙草 | xiāncǎo | Sương sáo |
奶霜 | nǎishuāng | Milk foam |
芝士奶盖 | zhīshì nǎigài | Kem cheese |
冰块 | bīngkuài | Đá viên |
Cách gọi món trong tiệm trà sữa
Câu tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
我要一杯珍珠奶茶。 | Wǒ yào yì bēi zhēnzhū nǎichá. | Tôi muốn một ly trà sữa trân châu. |
请少糖。 | Qǐng shǎo táng. | Làm ít đường. |
去冰,谢谢。 | Qù bīng, xièxie. | Không đá, cảm ơn. |
要不要加珍珠? | Yào bù yào jiā zhēnzhū? | Có muốn thêm trân châu không? |
甜度几分? | Tiándù jǐ fēn? | Độ ngọt bao nhiêu phần trăm? |
Từ vựng liên quan đến khẩu vị & lựa chọn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
全糖 | quántáng | 100% đường |
半糖 | bàntáng | 50% đường |
微糖 | wēitáng | Ít đường |
无糖 | wútáng | Không đường |
常温 | chángwēn | Nhiệt độ thường |
去冰 | qùbīng | Không đá |
少冰 | shǎobīng | Ít đá |
加料 | jiāliào | Thêm topping |
Câu mẫu tiếng Trung về trà sữa
-
我每天都要喝一杯奶茶。
Wǒ měitiān dōu yào hē yì bēi nǎichá.
→ Mỗi ngày tôi đều uống một ly trà sữa. -
你最喜欢哪一种奶茶?
Nǐ zuì xǐhuān nǎ yì zhǒng nǎichá?
→ Bạn thích loại trà sữa nào nhất? -
我想点一杯抹茶奶盖,不加糖。
Wǒ xiǎng diǎn yì bēi mǒchá nǎigài, bù jiā táng.
→ Tôi muốn gọi một ly matcha kem cheese, không thêm đường.