“Lời thề” là một hành động trang trọng, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ về tinh thần, đạo đức hoặc pháp lý. Trong tiếng Việt, chúng ta thường nghe đến những cụm như “lời thề danh dự”, “lời thề trung thành”, “thề yêu trọn đời”… Vậy trong tiếng Anh, “lời thề” là gì? Hãy cùng khám phá các cách dùng và từ vựng liên quan để sử dụng đúng ngữ cảnh.
1. “Lời thề” tiếng Anh là gì?
Tùy theo nội dung và bối cảnh, “lời thề” có thể được dịch sang một số từ tiếng Anh phổ biến sau:
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
Oath | Lời thề chính thức, trang trọng | Pháp luật, chính trị, quân sự |
Vow | Lời thề cá nhân, cam kết | Hôn nhân, tôn giáo, cuộc sống |
Pledge | Cam kết, lời hứa danh dự | Chính trị, cộng đồng, tổ chức |
Swear (v.) | Thề (động từ) | Giao tiếp, pháp lý, cảm xúc |
Từ phổ biến nhất:
-
Oath và Vow được dùng nhiều nhất khi nói đến “lời thề” trong văn viết và lời nói trang trọng.
2. Ví dụ cụ thể với từng từ
Oath – lời thề chính thức
-
He took an oath to serve his country.
→ Anh ấy đã tuyên thệ phục vụ đất nước. -
The president swore the oath of office.
→ Tổng thống tuyên thệ nhậm chức.
Vow – lời thề cá nhân, tình cảm
-
She made a vow never to lie again.
→ Cô ấy thề sẽ không bao giờ nói dối nữa. -
They exchanged marriage vows at the altar.
→ Họ trao nhau lời thề hôn nhân trước bàn thờ.
Pledge – lời cam kết, thề nguyện
-
He pledged loyalty to the group.
→ Anh ấy cam kết trung thành với nhóm. -
Students recite the Pledge of Allegiance.
→ Học sinh đọc lời tuyên thệ trung thành (ở Mỹ).
3. Từ vựng mở rộng liên quan đến “lời thề”
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
wedding vows | lời thề hôn nhân |
oath of loyalty | lời thề trung thành |
military oath | lời thề quân đội |
oath of office | lời tuyên thệ nhậm chức |
solemn vow | lời thề trang trọng |
swear an oath | tuyên thệ |
break a vow | phá vỡ lời thề |
4. Phân biệt “Oath” – “Vow” – “Pledge”
Từ vựng | Đặc điểm chính | Ví dụ ngữ cảnh |
---|---|---|
Oath | Chính thức, có yếu tố pháp lý | Tòa án, quân đội, chính trị |
Vow | Mang tính cá nhân, cảm xúc | Hôn nhân, tôn giáo, lời hứa sâu sắc |
Pledge | Cam kết danh dự, chính trị | Chính trị gia, cộng đồng, học sinh |
5. Một số mẫu câu thông dụng
-
I swear to tell the truth, the whole truth, and nothing but the truth.
→ Tôi thề sẽ nói sự thật, toàn bộ sự thật và không gì ngoài sự thật. -
He broke his vow and left her.
→ Anh ta phá vỡ lời thề và rời bỏ cô ấy. -
They made a solemn oath before the ceremony.
→ Họ đã tuyên thệ trang trọng trước buổi lễ.