Khi học tiếng Anh, bạn sẽ thường bắt gặp từ “woodland” trong các đoạn văn mô tả thiên nhiên, môi trường, du lịch hoặc trong văn học. Vậy chính xác thì woodland là gì? Nó khác gì với forest hay jungle? Hãy cùng khám phá trong bài viết chi tiết dưới đây.
1. “Woodland” là gì?
Woodland là danh từ (noun), mang nghĩa:
Khu rừng cây, rừng thưa, hoặc vùng đất có nhiều cây cối (thường là cây gỗ bản địa, mọc tự nhiên).
-
Đây là từ dùng nhiều trong tiếng Anh-Anh (British English), để chỉ khu vực có cây gỗ mọc rải rác, không quá dày đặc như “forest”.
-
Trong tiếng Việt, có thể dịch là: khu rừng, rừng cây, hoặc rừng thưa tùy ngữ cảnh.
Phiên âm:
-
/ˈwʊd.lənd/
Ví dụ:
-
We walked through a quiet woodland trail.
→ Chúng tôi đi bộ qua con đường mòn yên tĩnh giữa rừng cây.
2. So sánh “Woodland” với các từ liên quan
Từ vựng | Nghĩa | Đặc điểm |
---|---|---|
Woodland | Khu rừng cây, rừng thưa | Ít cây hơn forest, thường có lối đi |
Forest | Rừng rậm | Rộng lớn, nhiều cây cao, dày đặc |
Jungle | Rừng nhiệt đới | Nhiều cây, dây leo, khó đi lại |
Woods | Rừng cây nhỏ | Gần nghĩa với woodland nhưng thường dùng trong văn nói |
Woodland = có thể được bảo vệ (protected woodland), hoặc tự nhiên (natural woodland), phổ biến ở châu Âu.
3. Các loại woodland phổ biến (theo địa lý)
Loại Woodland | Đặc điểm |
---|---|
Temperate woodland | Rừng ôn đới, lá rụng theo mùa |
Tropical dry woodland | Rừng khô nhiệt đới |
Deciduous woodland | Rừng cây rụng lá |
Evergreen woodland | Rừng cây xanh quanh năm |
Ancient woodland | Rừng cổ xưa, hình thành hàng trăm năm |
4. Các từ vựng liên quan đến woodland
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
tree canopy | tán cây |
forest floor | tầng rừng (mặt đất) |
undergrowth | bụi rậm, cây tầng thấp |
trail | đường mòn |
wildlife | động vật hoang dã |
native trees | cây bản địa |
habitat | môi trường sống |
conservation | bảo tồn thiên nhiên |
ecosystem | hệ sinh thái |
5. Cách sử dụng từ “woodland” trong câu
-
The woodland is home to many rare bird species.
→ Khu rừng là nơi sinh sống của nhiều loài chim quý hiếm. -
They are planning to build a park next to the woodland.
→ Họ dự định xây công viên cạnh khu rừng. -
Woodland areas help reduce air pollution.
→ Các khu rừng giúp giảm ô nhiễm không khí.