Bà ngoại tiếng Nhật là hahakata no sobo 母方の祖母 (ははかたのそぼ). Một số từ vựng liên quan đến gia đình bằng tiếng Nhật. Bà ngoại trong tiếng Nhật là hahakata no sobo (ははかたのそ、母方の祖母).
1. Bà ngoại tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, “bà ngoại” được gọi là:
祖母(そぼ – sobo)
-
Đây là cách gọi trang trọng, thường dùng khi nói về bà của mình với người ngoài hoặc trong hoàn cảnh lịch sự.
-
Từ này có thể dùng cho cả bà nội và bà ngoại, nhưng khi muốn chỉ rõ bà bên mẹ, người Nhật sẽ thêm phần mô tả.
Ví dụ:
私の祖母は北海道に住んでいます。
Watashi no sobo wa Hokkaidou ni sundeimasu.
Bà ngoại của tôi sống ở Hokkaido.
2. Cách gọi thân mật trong gia đình
Khi nói chuyện trực tiếp với bà, hoặc khi nhắc đến bà trong phạm vi gia đình, người Nhật thường dùng từ thân mật:
おばあちゃん(obaachan)
-
Đây là cách gọi thân mật, đầy yêu thương, tương đương với “bà ơi” trong tiếng Việt.
-
Có thể dùng cho cả bà nội lẫn bà ngoại, không phân biệt.
Ví dụ:
おばあちゃん、大好き!
Obaachan, daisuki!
→ Con yêu bà nhiều lắm!
3. Phân biệt bà nội và bà ngoại trong tiếng Nhật
Vì từ “祖母” và “おばあちゃん” đều có thể chỉ cả bà nội lẫn bà ngoại, nên để phân biệt, người Nhật thường thêm cụm từ sau:
-
母方の祖母(ははかたのそぼ) – Bà ngoại (nghĩa đen: “bà bên mẹ”)
-
父方の祖母(ちちかたのそぼ) – Bà nội (nghĩa đen: “bà bên cha”)
Ví dụ:
母方の祖母は料理が上手です。
Hahakata no sobo wa ryouri ga jouzu desu.
→ Bà ngoại tôi nấu ăn rất ngon.
4. Một số từ vựng liên quan đến gia đình
Thành viên gia đình | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
Bà ngoại | 祖母 / おばあちゃん | sobo / obaachan |
Ông ngoại | 祖父 / おじいちゃん | sofu / ojiichan |
Mẹ | 母 | haha |
Cha | 父 | chichi |
Gia đình | 家族 | kazoku |
Cháu (gọi bà) | 孫 | mago |
5. Khi nào dùng “sobo” và khi nào dùng “obaachan”?
-
Dùng 祖母 (sobo) khi nói chuyện với người ngoài, cần lịch sự hoặc trong văn viết, tài liệu.
-
Dùng おばあちゃん (obaachan) khi nói chuyện thân mật, đặc biệt là trẻ em gọi bà, hoặc người lớn khi nói chuyện gia đình thân thiết.
Ví dụ phân biệt:
-
Trang trọng: 私の祖母は90歳です。(Bà ngoại tôi đã 90 tuổi.)
-
Thân mật: おばあちゃん、お元気ですか?(Bà ơi, bà khỏe không?)