Trong thời đại công nghiệp hóa hiện đại hóa, ngành công nghệ ô tô đang phát triển mạnh mẽ trên toàn thế giới – đặc biệt là tại Nhật Bản, quốc gia nổi tiếng với các hãng xe hàng đầu như Toyota, Honda, Nissan, Mazda… Nếu bạn là sinh viên ngành kỹ thuật, kỹ sư, hay người lao động kỹ thuật đang học tiếng Nhật để du học hoặc đi làm, chắc chắn sẽ gặp cụm từ “công nghệ ô tô”. Vậy, “công nghệ ô tô” tiếng Nhật là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. “Công nghệ ô tô” tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, công nghệ ô tô có thể được diễn đạt bằng nhiều cách tùy vào ngữ cảnh:
-
自動車工学(じどうしゃこうがく – jidōsha kōgaku): Kỹ thuật ô tô / Công nghệ ô tô
-
自動車技術(じどうしゃぎじゅつ – jidōsha gijutsu): Công nghệ, kỹ thuật trong ngành ô tô
-
自動車テクノロジー(jidōsha tekunorojī): Công nghệ ô tô (theo cách nói hiện đại, mượn từ “technology” tiếng Anh)
Ví dụ:
-
私は自動車工学を勉強しています。
→ Tôi đang học ngành kỹ thuật ô tô.
2. Phân biệt các thuật ngữ liên quan
Từ tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
自動車 (じどうしゃ) | Ô tô |
工学(こうがく) | Kỹ thuật / Công nghệ kỹ thuật |
技術(ぎじゅつ) | Kỹ thuật / Công nghệ ứng dụng |
整備(せいび) | Bảo trì, bảo dưỡng (xe) |
自動車整備士(せいびし) | Kỹ thuật viên sửa chữa ô tô |
自動車産業(さんぎょう) | Ngành công nghiệp ô tô |
3. Một số chuyên ngành trong công nghệ ô tô
-
エンジン工学(こうがく): Công nghệ động cơ
-
電気自動車技術(でんきじどうしゃぎじゅつ): Kỹ thuật ô tô điện
-
ハイブリッド技術: Công nghệ hybrid (xe lai)
-
自動運転技術(じどううんてんぎじゅつ): Công nghệ lái xe tự động
-
自動車電子制御(でんしせいぎょ): Hệ thống điều khiển điện tử trong xe
4. Cách dùng trong hội thoại tiếng Nhật
Dưới đây là một số câu ví dụ thực tế khi nói về công nghệ ô tô:
-
私の専攻は自動車工学です。
→ Chuyên ngành của tôi là công nghệ ô tô. -
日本の自動車技術は世界トップレベルです。
→ Công nghệ ô tô của Nhật Bản thuộc hàng đầu thế giới. -
電気自動車の技術はこれからもっと重要になります。
→ Kỹ thuật xe điện sẽ ngày càng trở nên quan trọng.
5. Lý do nên học từ vựng chuyên ngành ô tô bằng từ vựng Nhật
Việc nắm vững từ vựng và cụm từ liên quan đến công nghệ ô tô sẽ rất có ích nếu bạn:
-
Học tập tại trường nghề, cao đẳng kỹ thuật tại Nhật
-
Làm việc tại công ty ô tô Nhật Bản hoặc công ty có sử dụng công nghệ Nhật
-
Dự định tham gia chương trình kỹ sư, thực tập sinh kỹ thuật hoặc kỹ năng đặc định (Tokutei Gino)