Trong xã hội hiện đại, thời trang không chỉ là việc lựa chọn trang phục mà còn là cách thể hiện cá tính, phong cách sống và sự sáng tạo. Nhật Bản, với nền văn hóa đặc sắc và sự phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp thời trang, luôn là một trong những quốc gia có ảnh hưởng lớn đối với xu hướng thời trang toàn cầu. Vậy thời trang trong tiếng Nhật được gọi là gì và thời trang Nhật Bản có những đặc điểm nổi bật nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Thời Trang trong Tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, thời trang được gọi là ファッション (fasshon), một từ mượn từ tiếng Anh “fashion”. Đây là thuật ngữ phổ biến nhất khi nói về thời trang trong đời sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp liên quan. Tuy nhiên, có một số từ vựng khác cũng được sử dụng để chỉ các khía cạnh khác nhau của ngành thời trang trong tiếng Nhật.
-
ファッション (Fasshon) – Thời trang (từ tiếng Anh “fashion”)
Đây là từ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng, các tạp chí thời trang, cửa hàng quần áo, và trong các chương trình truyền hình, nơi thảo luận về xu hướng thời trang. -
衣服 (Ifuku) – Trang phục, quần áo
Từ 衣服 (ifuku) là từ Hán-Việt chỉ trang phục hoặc quần áo. Tuy nhiên, từ này ít khi được sử dụng để nói về thời trang theo nghĩa rộng mà chủ yếu chỉ về các món đồ mặc thường ngày. -
スタイル (sutairu) – Phong cách
スタイル (sutairu) là từ mượn từ tiếng Anh “style”, và thường được dùng để chỉ phong cách cá nhân hoặc cách phối đồ của một người. Ví dụ, “カジュアルスタイル” (kajuaru sutairu) có nghĩa là phong cách mặc đồ thường ngày, thoải mái. -
流行 (Ryūkō) – Xu hướng, mốt
流行 (ryūkō) có nghĩa là “xu hướng” hoặc “mốt”, chỉ những kiểu dáng hoặc phong cách đang thịnh hành trong một thời điểm nào đó. Người Nhật rất chú trọng đến các xu hướng mới và thường xuyên theo dõi các thay đổi trong ngành thời trang.
Đặc Điểm Của Thời Trang Nhật Bản
Nhật Bản nổi bật với những xu hướng thời trang độc đáo và sáng tạo. Cả nam và nữ đều có nhiều lựa chọn phong phú trong việc tạo dựng phong cách cá nhân. Thời trang Nhật Bản không chỉ chú trọng vào vẻ bề ngoài mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với các giá trị văn hóa, sự đổi mới và tính nghệ thuật.
-
Phong Cách Độc Đáo
Nhật Bản là nơi kết hợp hài hòa giữa các yếu tố truyền thống và hiện đại trong thời trang. Ví dụ, bộ kimono truyền thống vẫn xuất hiện trong các dịp lễ hội hay đám cưới, trong khi đó, các thiết kế thời trang hiện đại và trang phục đường phố lại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các xu hướng quốc tế. -
Thời Trang Đường Phố
Nhật Bản, đặc biệt là ở Tokyo, là nơi xuất phát của nhiều phong cách thời trang đường phố sáng tạo. Những khu vực nổi tiếng như Harajuku hay Shibuya là trung tâm của phong cách “kawaii” (dễ thương) hay “street style” (thời trang đường phố), nơi mà các bạn trẻ thể hiện cá tính qua trang phục với màu sắc nổi bật, thiết kế lạ mắt và nhiều lớp trang phục. -
Thời Trang Cao Cấp (Haute Couture)
Nhật Bản cũng có một ngành công nghiệp thời trang cao cấp rất phát triển. Các nhà thiết kế nổi tiếng như Issey Miyake, Rei Kawakubo (Comme des Garçons), và Yohji Yamamoto đã đưa tên tuổi của Nhật Bản ra thế giới với những bộ sưu tập mang đậm dấu ấn cá nhân, sự sáng tạo và tính nghệ thuật cao. -
Chú Trọng Vào Chất Liệu
Thời trang Nhật Bản không chỉ chú trọng vào thiết kế mà còn đặc biệt quan tâm đến chất liệu vải. Các nhà thiết kế Nhật Bản thường sử dụng vải có chất lượng cao, tinh tế trong từng chi tiết và thường xuyên thử nghiệm với các loại chất liệu độc đáo, mang lại cảm giác sang trọng và thoải mái cho người mặc.
Một Số Thuật Ngữ Liên Quan đến Thời Trang trong Tiếng Nhật
Để hiểu sâu hơn về ngành thời trang Nhật Bản, dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến thời trang:
-
モデル (Moderu) – Người mẫu
Đây là từ mượn từ tiếng Anh “model”, chỉ những người tham gia vào việc trình diễn thời trang hoặc chụp ảnh cho các bộ sưu tập. -
デザイナー (Dezainā) – Nhà thiết kế
デザイナー (dezainā) là từ mượn từ “designer” trong tiếng Anh, chỉ những người sáng tạo ra các bộ sưu tập thời trang. -
ファッションショー (Fasshon shō) – Show thời trang
ファッションショー (fasshon shō) là từ chỉ các buổi trình diễn thời trang, nơi các nhà thiết kế giới thiệu các bộ sưu tập mới. -
アウトレット (Autoretto) – Cửa hàng giảm giá
Đây là từ mượn từ tiếng Anh “outlet”, chỉ các cửa hàng bán đồ thời trang giảm giá, thường là những mặt hàng từ các bộ sưu tập mùa trước. -
ユニフォーム (Yunifōmu) – Đồng phục
ユニフォーム (yunifōmu) là từ mượn từ tiếng Anh “uniform”, dùng để chỉ những bộ đồng phục, đặc biệt là trong môi trường công sở hay trường học.