Trong tiếng Anh, “Bộ Công an” được dịch phổ biến là “Ministry of Public Security”. Đây là cơ quan cấp bộ của Chính phủ Việt Nam, chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, phòng chống tội phạm, và bảo vệ quyền lợi của công dân trong nước.

Giải nghĩa: “Ministry of Public Security”
-
Ministry: Bộ
-
Public Security: An ninh công cộng / an ninh xã hội
Cụm từ này không chỉ đơn thuần là dịch từng từ, mà còn phản ánh đúng chức năng và vị trí của Bộ Công an trong hệ thống chính trị Việt Nam. Cụ thể, Ministry of Public Security (MPS) là cách viết đầy đủ, trong đó từ viết tắt MPS thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc bài viết quốc tế liên quan đến cơ quan này.
Vai trò và chức năng của Bộ Công an
Bộ Công an có vai trò giữ gìn an ninh quốc gia, đảm bảo trật tự, an toàn xã hội, quản lý cư trú, xuất nhập cảnh, hộ chiếu, chứng minh nhân dân/căn cước công dân, và tổ chức lực lượng cảnh sát nhân dân, an ninh và các đơn vị chuyên trách.
Trong các tài liệu tiếng Anh, khi mô tả chức năng này, người ta thường dùng các cụm từ như:
-
“ensure national security” – đảm bảo an ninh quốc gia
-
“maintain social order and safety” – duy trì trật tự và an toàn xã hội
-
“combat crime and law violations” – đấu tranh chống tội phạm và vi phạm pháp luật
Ví dụ sử dụng trong câu tiếng Anh
-
“The Ministry of Public Security is responsible for managing national security and public order in Vietnam.”
→ Bộ Công an chịu trách nhiệm quản lý an ninh quốc gia và trật tự công cộng tại Việt Nam. -
“According to the Ministry of Public Security, cybercrime cases have increased in recent years.”
→ Theo Bộ Công an, các vụ án liên quan đến tội phạm mạng đã gia tăng trong những năm gần đây.
Các thuật ngữ liên quan trong tiếng Anh
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Công an nhân dân | People’s Public Security Forces |
Bộ trưởng Bộ Công an | Minister of Public Security |
Lực lượng cảnh sát | Police Force |
An ninh nội địa | Domestic Security |
Trật tự xã hội | Social Order |
Tội phạm mạng | Cybercrime |
Tội phạm ma túy | Drug-related crime |