Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)
Từ đi trong tiếng Nhật là iku (行く), là động từ mô tả hành động di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân hoặc di chuyển đến chỗ khác bằng các phương tiện.

Từ đi trong tiếng Nhật là iku (行く), mô tả hành động di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân hoặc di chuyển đến chỗ khác bằng các phương tiện.

Một số ví dụ minh họa của từ đi trong tiếng Nhật.

公衆浴場に行く.

koushuuyoku ni iku.

Từ đi trong tiếng Nhật

Đi đến phòng tắm công cộng.

明日ハノイへ行(い)きます.

Ashita hanoi e ikimasu.

Ngày mai tôi sẽ đi Hà Nội.

彼(かれ)は出張(しゅっちょう)でハノイへ行きます.

Kare wa shucchou de yoroppa he ikimasu.

Anh ấy đi công tác ở Hà Nội.

後日(ごじつ)またあそこへ行きます.

Gojitsu mata asoko he ikimasu.

Chúng tôi đến nơi đó vào một ngày khác.

Động từ “đi bộ” tiếng Nhật là:

歩く(あるく / aruku)

Nghĩa:

  • Đi bộ, đi dạo, đi bằng chân.

Ví dụ câu:

  • 毎朝公園を歩きます。
    (Mỗi sáng tôi đi bộ trong công viên.)

  • 学校まで歩いて行きます。
    (Tôi đi bộ đến trường.)

Các dạng chia cơ bản:

Thì / Thể Dạng Cách đọc
Thể từ điển 歩く aruku
Thể ます 歩きます arukimasu
Thể て 歩いて aruite
Thể quá khứ 歩いた aruita
Thể phủ định 歩かない arukanai
Thể khả năng 歩ける arukeru (có thể đi bộ)

Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789