Từ đi trong tiếng Nhật là iku (行く), là động từ mô tả hành động di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân hoặc di chuyển đến chỗ khác bằng các phương tiện.
Từ đi trong tiếng Nhật là iku (行く), mô tả hành động di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân hoặc di chuyển đến chỗ khác bằng các phương tiện.
Một số ví dụ minh họa của từ đi trong tiếng Nhật.
公衆浴場に行く.
koushuuyoku ni iku.
Đi đến phòng tắm công cộng.
明日ハノイへ行(い)きます.
Ashita hanoi e ikimasu.
Ngày mai tôi sẽ đi Hà Nội.
彼(かれ)は出張(しゅっちょう)でハノイへ行きます.
Kare wa shucchou de yoroppa he ikimasu.
Anh ấy đi công tác ở Hà Nội.
後日(ごじつ)またあそこへ行きます.
Gojitsu mata asoko he ikimasu.
Chúng tôi đến nơi đó vào một ngày khác.
Động từ “đi bộ” tiếng Nhật là:
歩く(あるく / aruku)
Nghĩa:
-
Đi bộ, đi dạo, đi bằng chân.
Ví dụ câu:
-
毎朝公園を歩きます。
(Mỗi sáng tôi đi bộ trong công viên.) -
学校まで歩いて行きます。
(Tôi đi bộ đến trường.)
Các dạng chia cơ bản:
Thì / Thể | Dạng | Cách đọc |
---|---|---|
Thể từ điển | 歩く | aruku |
Thể ます | 歩きます | arukimasu |
Thể て | 歩いて | aruite |
Thể quá khứ | 歩いた | aruita |
Thể phủ định | 歩かない | arukanai |
Thể khả năng | 歩ける | arukeru (có thể đi bộ) |
Bài viết được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.