Từ vựng “Điều hòa” trong tiếng Nhật – Cách dùng và những từ liên quan
Trong cuộc sống hiện đại, điều hòa (máy lạnh) đã trở thành thiết bị không thể thiếu, đặc biệt là vào mùa hè. Khi học tiếng Nhật, việc biết cách gọi tên và sử dụng từ vựng liên quan đến điều hòa sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường sinh hoạt hoặc làm việc. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu các từ vựng quan trọng liên quan đến “điều hòa” trong tiếng Nhật.
1. Từ vựng chính
-
エアコン (eakon)
Đây là cách gọi phổ biến nhất cho “máy điều hòa” trong tiếng Nhật, là viết tắt của từ “air conditioner” trong tiếng Anh. Từ này được dùng trong mọi tình huống giao tiếp, từ đời sống hằng ngày đến trong công việc.Ví dụ:
-
エアコンをつけてください。
(Hãy bật điều hòa lên.) -
この部屋にはエアコンがありますか?
(Phòng này có điều hòa không?)
-
-
空調(くうちょう / kūchō)
Từ này có nghĩa là “hệ thống điều hòa không khí”, mang tính kỹ thuật hoặc trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản chuyên môn hoặc kỹ thuật.Ví dụ:
-
空調システムの点検を行います。
(Chúng tôi sẽ tiến hành kiểm tra hệ thống điều hòa.)
-
2. Các động từ thường đi kèm
-
つける – Bật
-
けす(消す) – Tắt
-
調節する(ちょうせつする) – Điều chỉnh
-
設定する(せっていする) – Cài đặt
Ví dụ:
-
エアコンの温度を25度に設定してください。
(Hãy cài đặt điều hòa ở 25 độ.) -
暑いので、エアコンをつけましょう。
(Trời nóng nên chúng ta bật điều hòa đi.)
3. Từ vựng liên quan
-
冷房(れいぼう / reibō) – Chế độ làm lạnh
-
暖房(だんぼう / danbō) – Chế độ sưởi ấm
-
除湿(じょしつ / joshitsu) – Chế độ hút ẩm
-
送風(そうふう / sōfū) – Chế độ quạt gió
-
温度(おんど / ondo) – Nhiệt độ
-
リモコン – Điều khiển từ xa (remote control)
Ví dụ:
-
冷房にしてもいいですか?
(Tôi bật chế độ làm lạnh được không?) -
このリモコンで温度を変えられます。
(Bạn có thể thay đổi nhiệt độ bằng điều khiển này.)
4. Một số mẫu câu giao tiếp hữu ích
-
エアコンが効いていません。
(Điều hòa không hoạt động.) -
エアコンのリモコンが見つかりません。
(Không tìm thấy điều khiển điều hòa.) -
風が直接当たって寒いです。
(Gió thổi trực tiếp vào người nên lạnh.)