Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Trưởng bối tiếng Hàn là gì? Một số từ vựng trưởng bối tiếng Hàn – thích hợp cho nội dung blog, fanpage học tiếng Hàn, hoặc tài liệu học thuật nhẹ nhàng:

Trưởng bối tiếng Hàn


Trưởng bối tiếng Hàn là gì? Một số từ vựng trưởng bối tiếng Hàn cần biết

Trong văn hóa Hàn Quốc – một xã hội trọng lễ nghĩa, tôn ti trật tự – khái niệm “trưởng bối” (người lớn tuổi hơn, người có địa vị cao hơn) đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc xưng hô, cư xử đúng mực với trưởng bối không chỉ là phép lịch sự, mà còn là biểu hiện của đạo đức, giáo dục và sự tôn trọng.

Vậy trưởng bối tiếng Hàn là gì? Cách gọi, từ vựng liên quan đến trưởng bối trong tiếng Hàn ra sao? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây nhé!


1. “Trưởng bối” trong tiếng Hàn là gì?

Trong tiếng Hàn, “trưởng bối” được gọi là:

선배 (seonbae) – tiền bối, người đi trước

Đây là cách gọi người có tuổi nghề cao hơn, học trước mình trong trường học, hoặc làm việc trước mình trong công ty. Từ này thường được dùng trong môi trường học tập, công sở hay các tổ chức xã hội.

Ví dụ:

  • 그는 나의 선배예요.
    (Anh ấy là tiền bối của tôi.)

Tuy nhiên, từ 선배 không nhất thiết phải lớn tuổi hơn. Một người trẻ tuổi hơn nhưng vào công ty trước bạn thì vẫn được gọi là 선배.

어르신 (eoreusin) – người cao tuổi, người lớn tuổi

Đây là cách nói trang trọng dùng để gọi chung những người lớn tuổi, thường là người ngoài xã hội, không có quan hệ họ hàng.

Ví dụ:

  • 어르신, 건강은 괜찮으세요?
    (Thưa bác, sức khỏe bác vẫn ổn chứ ạ?)

윗사람 (witsaram) – người bề trên

Đây là cách gọi mang tính chung chung, chỉ tất cả những ai “ở trên” bạn về tuổi tác, địa vị, cấp bậc.

Ví dụ:

  • 윗사람에게 예의를 지켜야 해요.
    (Phải giữ lễ nghĩa với người bề trên.)

장로 (jangno) – trưởng lão

Từ này thường được dùng trong tôn giáo (đặc biệt là trong nhà thờ Tin Lành) hoặc để chỉ người lớn tuổi trong cộng đồng, có vai trò lãnh đạo, cố vấn.


2. Vì sao việc tôn trọng trưởng bối lại quan trọng trong văn hóa Hàn?

Hàn Quốc là một quốc gia Á Đông chịu ảnh hưởng sâu sắc của Nho giáo – trong đó nguyên tắc tôn ti trật tự và kính trên nhường dưới là nền tảng. Điều này thể hiện rất rõ qua:

  • Ngôn ngữ phân biệt ngôi thứ: Tiếng Hàn có nhiều cấp độ kính ngữ khác nhau. Khi nói chuyện với trưởng bối, người Hàn thường sử dụng kính ngữ (존댓말) để thể hiện sự tôn trọng.

  • Ứng xử trong gia đình và xã hội: Người trẻ tuổi luôn phải chào hỏi, phục tùng, và thể hiện sự lễ phép với người lớn tuổi hơn.

  • Lễ nghi truyền thống: Trong các dịp như Tết, lễ cưới, tang lễ… vai trò của trưởng bối rất được coi trọng.

Do đó, việc hiểu rõ các từ vựng liên quan đến “trưởng bối” không chỉ giúp bạn học tiếng Hàn tốt hơn mà còn tránh được những tình huống bất lịch sự trong giao tiếp.


3. Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến trưởng bối

Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng phổ biến và cần thiết liên quan đến trưởng bối trong tiếng Hàn:

Tiếng Hàn Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
선배 seonbae Tiền bối, người đi trước
후배 hubae Hậu bối, người đi sau
윗사람 witsaram Người bề trên
아랫사람 araetsaram Người dưới, cấp dưới
어르신 eoreusin Người lớn tuổi
노인 noin Người già, người cao tuổi
장로 jangno Trưởng lão
어른 eoreun Người lớn
부모님 bumonim Cha mẹ
조부모님 jobumonim Ông bà
큰아버지 keunabeoji Bác trai (anh của bố)
큰어머니 keuneomeoni Bác gái (vợ bác trai)
작은아버지 jageunabeoji Chú (em trai của bố)
큰형님 keunhyeongnim Anh cả (cách gọi kính trọng)
장인어른 jangineoreun Bố vợ
장모님 jangmonim Mẹ vợ
시아버지 siabeoji Bố chồng
시어머니 sieomeoni Mẹ chồng

4. Cách xưng hô và nói chuyện với trưởng bối trong tiếng Hàn

Khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn, bạn cần chú ý một số điều sau:

Sử dụng kính ngữ (존댓말)

Thay vì nói:

  • 뭐 해? (Đang làm gì đấy?) 

Hãy nói:

  • 뭐 하세요? (Ngài đang làm gì ạ?) 

Một số hậu tố và động từ kính ngữ thông dụng:

  • -세요 / -십시오 (dùng trong câu hỏi hoặc mệnh lệnh lịch sự)

  • 드리다 (dạng kính ngữ của 주다 – cho)

  • 드시다 (dạng kính ngữ của 먹다 – ăn)

  • 돌아가시다 (dạng kính ngữ của 죽다 – chết)

Chào hỏi đúng cách

Người Hàn có thói quen cúi đầu nhẹ và nói:

  • 안녕하세요 (Xin chào – lịch sự)

  • 안녕하십니까 (Xin chào – trang trọng hơn)

Gọi tên + chức danh, không dùng tên trống không

Ví dụ:

  • 김 선배님 (Tiền bối Kim)

  • 박 이사님 (Giám đốc Park)

Tuyệt đối tránh gọi thẳng tên của trưởng bối, điều này bị coi là thiếu lễ phép.


5. Một số câu ví dụ thực tế

Dưới đây là vài mẫu câu dùng trong giao tiếp với trưởng bối:

  • 선배님, 조언 좀 부탁드립니다.
    (Tiền bối ơi, xin hãy cho em chút lời khuyên.)

  • 어르신, 길을 잃으셨어요? 도와드릴까요?
    (Thưa bác, bác bị lạc đường à? Cháu có thể giúp không ạ?)

  • 장모님, 건강은 어떠세요?
    (Mẹ vợ ơi, sức khỏe mẹ dạo này thế nào ạ?)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

venicestore vua gà nướng Sunbet ok789