| Yêu và sống
Vợ cũ tiếng Anh là gì
Vợ cũ tiếng Anh là ex-wife /eks-waɪf/. Vợ chồng không còn tình cảm và chấm dứt mối quan hệ hôn nhân, không còn sống chung nữa dẫn đến việc Iy hôn thì sẽ trở thành chồng cũ vợ cũ của nhau.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến vợ cũ.
Ex-husband /eks-ˈhʌzbənd/: Chồng cũ.
Spouse /spaʊs/: Vợ, chồng.
Adultery /əˈdaltəri/: Ngoại tình.
Divorced /dɪˈvɔːst/: Ly hôn.
Husband /ˈhʌz.bənd/: Chồng.
Love mistress /lʌv ˈmɪs.trəs/: Tình nhân.
Lover /ˈlʌv.ər/: Người yêu.
Single /ˈsɪŋ.ɡəl/: Độc thân.
Widower /ˈwɪd.əʊ.ər/: Góa vợ.
Wife /waɪf/: Vợ.
Womanizer /ˈwʊm.naɪ.zər/: Lăng nhăng.
Một số ví dụ tiếng Anh liên quan đến vợ cũ.
My wife and I, we’re seperated. Tôi và vợ tôi đang ly thân.
I’m divorced, and my ex wants to claim the kids.
Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con.
Bài viết vợ cũ tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn