| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về vệ sinh an toàn thực phẩm
Vệ sinh an toàn thực phẩm tiếng hàn là 식품의 위생 및 안전 (sigpum-ui wisaeng mich anjeon) bao gồm việc sử lý, chế biến, bảo quản và lưu trữ thực phẩm một cách vệ sinh và phòng chống bệnh tật cho người sử dụng.
Một số từ vựng tiếng Hàn về vệ sinh an toàn thực phẩm:
간이 식당 (gan-i sigdang): quán ăn vỉa hè
화학적 침지 (hwahagjeog chimji): ngâm hóa chất
발색제 (balsaegje): chất tạo màu
발암물질 (balammuljil): chất gây ung thư
유해 세균 (yuhae segyun): vi khuẩn có hại
산패 (sanpae): ôi thiêu
유전자 변형 식품 (yujeonja byeonhyeong sigpum): thực phẩm biến đổi gen
위험 상태 (wiheom sangtae): tình trạng nguy hiểm
사용기한 (sayong-gihan): hạn sử dụng
토하다 (tohada): nôn mửa
설사하다 (seolsahada): tiêu chảy
Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về vệ sinh an toàn thực phẩm được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn