Home » Từ vựng tiếng Hàn về vệ sinh an toàn thực phẩm
Today: 2024-11-15 17:47:13

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về vệ sinh an toàn thực phẩm

(Ngày đăng: 08/04/2021)
           
Từ vựng về vệ sinh an toàn thực phẩm trong tiếng Hàn gì? Hãy cùng SGV tìm hiểu nhé.

Vệ sinh an toàn thực phẩm tiếng hàn là 식품의 위생 및 안전 (sigpum-ui wisaeng mich anjeon) bao gồm việc sử lý, chế biến, bảo quản và lưu trữ thực phẩm một cách vệ sinh và phòng chống bệnh tật cho người sử dụng.

Một số từ vựng tiếng Hàn về vệ sinh an toàn thực phẩm:

간이 식당 (gan-i sigdang): quán ăn vỉa hè

화학적 침지 (hwahagjeog chimji): ngâm hóa chất

발색제 (balsaegje): chất tạo màu

발암물질 (balammuljil): chất gây ung thư

유해 세균 (yuhae segyun): vi khuẩn có hại 

산패 (sanpae): ôi thiêu

유전자 변형 식품 (yujeonja byeonhyeong sigpum): thực phẩm biến đổi gen

위험 상태 (wiheom sangtae): tình trạng nguy hiểm

사용기한 (sayong-gihan): hạn sử dụng

토하다 (tohada): nôn mửa

설사하다 (seolsahada): tiêu chảy

Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về vệ sinh an toàn thực phẩm được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Bạn có thể quan tâm