| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn ở cây ATM
Một số Từ vựng tiếng Hàn ở cây ATM:
자동입출금기 (jadong-ibchulgeumgi): Máy rút tiền tự động
계좌 (gyejwa): Tài khoản
비밀번호 (bimilbeonho): Mật khẩu
계좌번호(gyejwabeonho): Mã số tài khoản
수수료 (susulyo): Lệ phí
신용카드 (sin-yongkadeu): Thẻ tín dụng
입금 (ibgeum): Nạp tiền
출금 (chulgeum): Rút tiền
잔액 조회 (jan-aeg johoe): Kiểm tra số dư
청구서 (cheong-guseo): Hóa đơn
계좌 이체 (gyejwa iche): Chuyển tiền qua tài khoản
거래 (geolae): Giao dịch
Một số mẫu câu tiếng Hàn về cây ATM:
가까운 곳에 ATM기기가 있나요?
(gakkaun gos-e ATM gigiga issnayo)
Gần đây có máy ATM không?
돈이 찾고 싶습니다.
(don-i chajgo sipseubnida)
Tôi muốn rút tiền.
비밀번호 입력해 주세요.
(bimilbeonho iblyeoghae juseyo)
Hãy nhập mật khẩu.
조회중입니다.
(johoejung-ibnida)
Đang trong quá trình kiểm tra.
최소 인출 금액이 얼마에요?
(choeso inchul geum-aeg-i eolma-eyo)
Số tiền được rút tối thiểu là bao nhiêu?
Bài viết Từ vựng tiếng Hàn ở cây ATM được tổng hợp bởi giảng viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn