| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
해결 tiếng Hàn là gì
(Ngày đăng: 15/04/2021)
해결하다 có nghĩa là giải quyết. Chỉ sự giải quyết vấn đề, giải quyết một khó khăn nào đó. Một số từ liên quan đến động từ 해결하다: 해결되다, 해결책, 해결이 어렵다,...
해결하다 có nghĩa là giải quyết. Chỉ sự giải quyết vấn đề, giải quyết một khó khăn nào đó.
Một số từ liên quan đến động từ 해결하다:
해결되다: Được giải quyết
해결책: Đối sách giải quyết
해결이 어렵다: Khó giải quyết
Ví dụ:
불화를 해결하다.
Giải quyết bất hòa.
의식주 문제를 해결하다.
Giải quyết vấn đề ăn ở.
그 문제가 해결할 수 없다.
Vấn đề đó khȏng thể giải quyết được.
개인적인 모든 원한이 다 해결됬다.
Chúng ta hãy giải quyết hết mọi ân oán cá nhân đi.
머리를 짜내어 생각했지만 여전히 해결방법을 찾지 못했다.
Tôi đã nghĩ nát óc mà vẫn chưa tìm ra cách giải quyết gì.
정부가 해결해야 할 커다란.
Đây là vấn đề lớn chính phủ cần phải giải quyết.
Bài viết 해결 tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn