| Yêu và sống
Thịt tiếng Hàn là gì
Thịt tiếng Hàn là 고기 (koki). Thịt là nguyên liệu bổ sung đầy chất dinh dưỡng không thể thiếu trong mỗi gia đình, phù hợp mọi lứa tuổi từ người già đến trẻ em.
Một số từ vựng tiếng Hàn về các loại thịt.
닭고기 (tankoki): Thịt gà.
닭날개 (tannalkae): Cánh gà.
닭다리 (tantari): Đùi gà.
닭가슴살 (tankaseusal): Ức gà.
오리고기 (orikoki): Thịt vịt.
돼지고기 (toaejikoki): Thịt heo.
소고기 (sokoki) : Thịt bò.
소갈비 (sokalbi): Sườn bò.
삼겹살 (tamkyeosal): Thịt ba chỉ.
베이컨 (beikheon): Thịt lưng heo.
스테이크 (seutheitheu): Bít tết.
개구리 (kaekuri): Thịt ếch.
굴 (kul): Sò, hàu.
소시지 (sosichi): Lạp xưởng.
돼지갈비 (toaejikalbi): Sườn heo.
햄 (haem): Giăm bông.
소시지 (sosiji): Xúc xích.
염소고기 (yeomsokoki): Thịt dê.
사슴고기 (saseumkoki): Thịt nai.
개고기 (kaekoki): Thịt chó.
살코기 (salkhoki): Thịt nạc.
Bài viết thịt tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn