| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Quần áo nữ tiếng Nhật
(Ngày đăng: 25/02/2021)
Một số từ vựng liên quan đến quần áo nữ tiếng Nhật như パジャマ Pijama (đồ ngủ), ブラウス Áo cánh,ドレス Đầm, ワンピース Đầm liền thân, スカート Váy, シャツ: Áo sơ-mi,...
Quần áo nữ rất đa dạng, phong phú với nhiều chủng loại và tên gọi khác nhau.
Tên gọi một số dạng quần áo nữ bằng tiếng Nhật:
パジャマ: Pijama (đồ ngủ)
ブラウス: Áo cánh
ドレス: Đầm
ワンピース: Đầm liền thân
手袋 (てぶくろ): bao tay, găng tay
マフラー: khăn choàng cổ
セーター: áo len
トレーナー: áo khoác thể thao
ジャケット, 上着 (うわぎ): áo vét, áo khoác
カーディガン: Áo khoác Cardigan
耳あて (みみあて): đồ chụp tai
革ジャン (かわジャン): áo khoác da
トレンチコート: áo bành-tô, áo măng-tô
寝巻、寝間着(ねまき): quần áo ngủ
半ズボン (はんズボン): quần ngắn
ショーツ: quần soóc, quần đùi
スラックス: quần ống rộng
Aライン: đầm chữ A
ローウエスト: đầm hạ eo
Bài viết Quần áo nữ tiếng Nhật được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://sgv.edu.vn